- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Mirko PigliacelliThủ môn
- 23 Nicolo Brighenti
Hậu vệ
- 14 Stefano Scognamillo
Hậu vệ
- 6 Federico BoniniHậu vệ
- 84 Tommaso CassandroTiền vệ
- 24 Riccardo PaganoTiền vệ
- 10 Jacopo PetriccioneTiền vệ
- 20 Simone PontissoTiền vệ
- 92 Mario SitumTiền vệ
- 90 Filippo PittarelloTiền đạo
- 9 Pietro Iemmello
Tiền đạo
- 99 Edoardo BorrelliThủ môn
- 25 Ludovico GelmiThủ môn
- 82 Christian CorradiHậu vệ
- 80 Mamadou CoulibalyTiền vệ
- 8 Rares IlieTiền vệ
- 4 Matias AntoniniTiền vệ
- 21 Marco PompettiTiền vệ
- 29 Demba SeckTiền đạo
- 19 Andrea La MantiaTiền đạo
- 45 Nicolo BusoTiền đạo
- 7 Mattia CompagnonTiền đạo
- 28 Tommaso BiasciTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Luca Vido(Lorenzo Ignacchiti)
-
38' Tobias Reinhart
45+3' Pietro Iemmello
-
45+3' Luca Vido
-
70' Cedric Gondo
75' Stefano Scognamillo 1-1
79' Stefano Scognamillo
82' Nicolo Brighenti
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Francesco BardiThủ môn
- 31 Mario SampirisiHậu vệ
- 13 Andrea MeroniHậu vệ
- 3 Joaquin SosaHậu vệ
- 17 Lorenzo LibuttiHậu vệ
- 5 Alessandro SersantiTiền vệ
- 16 Tobias Reinhart
Tiền vệ
- 25 Lorenzo IgnacchitiTiền vệ
- 7 Manuel MarrasTiền đạo
- 10 Luca Vido
Tiền đạo
- 90 Manolo PortanovaTiền đạo
- 99 Alex SpositoThủ môn
- 87 Yannis NahounouHậu vệ
- 15 Riccardo FiamozziHậu vệ
- 80 Natan GirmaTiền vệ
- 77 Elvis KabashiTiền vệ
- 55 Justin KumiTiền vệ
- 29 Oliver UrsoTiền vệ
- 30 Antonio VergaraTiền vệ
- 8 Luca CigariniTiền vệ
- 23 Stefano PettinariTiền đạo
- 27 Matteo MaggioTiền đạo
- 11 Cedric Gondo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Catanzaro
[5] VSReggio Audace FC
[14] - 94Số lần tấn công66
- 68Tấn công nguy hiểm29
- 21Sút bóng11
- 2Sút cầu môn4
- 12Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi12
- 9Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 525Số lần chuyền bóng275
- 457Chuyền bóng chính xác211
- 3Cướp bóng7
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Catanzaro[5](Sân nhà) |
Reggio Audace FC[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 4 |
Catanzaro:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Reggio Audace FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)