- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 3 Michel Augusto Modesto Rafael dos SantosHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 23 Godfried FrimpongHậu vệ
- 5 Sidnei Tavares
Tiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 20 Bernardo MartinsTiền vệ
- 10 Jeremy Antonisse
Tiền vệ
- 17 Cedric Wilfred TeguiaTiền vệ
- 95 Guilherme Schettine Guimaraes
Tiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 2 Daniel Morer CabreraHậu vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 25 Afonso AssisTiền vệ
- 8 Ivo RodriguesTiền đạo
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 99 Yan Maranhao
Tiền đạo
- 19 Joel JorqueraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Joao Tome
47' Sidnei Tavares
58' Jeremy Antonisse
- 0-1
72' Demir Tiknaz
81' Yan Maranhao
-
81' Jonathan Panzo
-
84' Brandon Aguilera
-
88' Toni Majic
- 0-2
90+1' Joao Pedro Salazar da Graca(Toni Majic)
90+1' Guilherme Schettine Guimaraes
-
90+1' Nelson Abbey
90+9' Guilherme Schettine Guimaraes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 20 Joao Tome
Hậu vệ
- 3 Andreas NdojHậu vệ
- 2 Jonathan Panzo
Hậu vệ
- 4 Nelson Abbey
Hậu vệ
- 16 Brandon Aguilera
Tiền vệ
- 34 Demir Tiknaz
Tiền vệ
- 11 Tiago MoraisTiền vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 7 Andre Luiz Inacio da SilvaTiền vệ
- 14 Toni Majic
Tiền đạo
- 95 Matheus Henrique TeixeiraThủ môn
- 82 Konstantinos KostoulasHậu vệ
- 76 Martim NetoTiền vệ
- 29 Theofanis BakoulasTiền vệ
- 8 Vitor Hugo Gomes da SilvaTiền vệ
- 21 Joao Pedro Salazar da Graca
Tiền vệ
- 17 Marious VrousaiTiền đạo
- 27 Tobias MedinaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Moreirense
[10] VSRio Ave FC
[13] - 74Số lần tấn công94
- 26Tấn công nguy hiểm37
- 8Sút bóng10
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi26
- 2Phạt góc2
- 26Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 323Số lần chuyền bóng347
- 243Chuyền bóng chính xác268
- 4Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Moreirense
[10]Rio Ave FC
[13] - 65' Jeremy Antonisse
Joel Jorquera
- 69' Joao Pedro Salazar da Graca
Joao Pedro Barradas Novais
- 76' Sidnei Tavares
Yan Maranhao
- 76' Cedric Wilfred Teguia
Ivo Rodrigues
- 83' Michel Augusto Modesto Rafael dos Santos
Daniel Morer Cabrera
- 90+2' Marious Vrousai
Tiago Morais
- 90+2' Naziru Shuabiu
Toni Majic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moreirense[10](Sân nhà) |
Rio Ave FC[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 2 |
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Rio Ave FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)