- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Hậu vệ
- 4 Sikou NiakateHậu vệ
- 55 ChissumbaHậu vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 10 Uros Racic
Tiền vệ
- 20 Ismael GharbiTiền vệ
- 16 Rodrigo ZalazarTiền vệ
- 21 Ricardo Jorge Luz Horta
Tiền vệ
- 67 Afonso PatraoTiền đạo
- 12 Tiago Magalhaes SaThủ môn
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 6 Vitor Carvalho VieiraTiền vệ
- 50 Diego RodriguesTiền vệ
- 77 Gabri MartinezTiền đạo
- 79 Ruben FurtadoTiền đạo
- 9 Amine El Ouazzani
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Ricardo Jorge Luz Horta(Afonso Patrao) 1-0
25' Ricardo Jorge Luz Horta
26' Uros Racic(Ismael Gharbi) 2-0
34' Paulo Andre Rodrigues Oliveira
37' Uros Racic(Ismael Gharbi) 3-0
- 3-1
45+1' Rafael Rodrigues(Ze Luis Mendes Andrade)
-
68' Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
-
72' Jaume Grau Ciscar
90+3' Amine El Ouazzani(Diego Rodrigues) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 25 Tomas Franco TavaresHậu vệ
- 33 Aderlan Leandro de Jesus SantosHậu vệ
- 42 Cristian CastroHậu vệ
- 3 Rafael Rodrigues
Hậu vệ
- 6 Baptiste RouxTiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Tiền vệ
- 11 Babatunde AkinsolaTiền vệ
- 15 Jaume Grau Ciscar
Tiền vệ
- 17 John MercadoTiền vệ
- 29 Ze Luis Mendes AndradeTiền đạo
- 93 Simao Verza BertelliThủ môn
- 5 Jorge Filipe Avelino TeixeiraHậu vệ
- 2 Fernando Manuel Ferreira FonsecaHậu vệ
- 24 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 7 Lucas Fernandes da SilvaTiền vệ
- 23 Gustavo MendoncaTiền vệ
- 18 Anderson Miguel NeneTiền đạo
- 20 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
- 16 Yair Mena PalaciosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Braga
[4] VSAVS Futebol SAD
[16] - 130Số lần tấn công74
- 47Tấn công nguy hiểm22
- 18Sút bóng4
- 8Sút cầu môn2
- 6Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi8
- 7Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 587Số lần chuyền bóng335
- 508Chuyền bóng chính xác256
- 11Cướp bóng10
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SC Braga
[4]AVS Futebol SAD
[16] - 46' Lucas Fernandes da Silva
Aderlan Leandro de Jesus Santos
- 62' Afonso Patrao
Amine El Ouazzani
- 62' Ismael Gharbi
Gabri Martinez
- 67' Rodrigo Duarte Ribeiro
Babatunde Akinsola
- 71' Yair Mena Palacios
Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
- 75' Uros Racic
Vitor Carvalho Vieira
- 75' Rodrigo Zalazar
Diego Rodrigues
- 82' Ricardo Jorge Luz Horta
Ruben Furtado
- 82' Fernando Manuel Ferreira Fonseca
Tomas Franco Tavares
- 82' Christian Neiva Afonso
John Mercado
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Braga[4](Sân nhà) |
AVS Futebol SAD[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 9 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 2 | 2 |
SC Braga:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 13 trận(46.43%)
AVS Futebol SAD:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)