- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Tomas VaclikThủ môn
- 5 Vitaly LystsovHậu vệ
- 26 Rodrigo Abascal
Hậu vệ
- 13 Sidoine Fogning
Hậu vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes AgraTiền vệ
- 24 Sebastian Perez CardonaTiền vệ
- 18 Ilija VukoticTiền vệ
- 20 Filipe Miguel Neves FerreiraTiền vệ
- 21 Abdoulay DiabyTiền đạo
- 9 Robert Bozenik
Tiền đạo
- 16 Joel Filipe Organista da SilvaTiền đạo
- 1 Cesar Bernardo DutraThủ môn
- 25 Augusto DaboHậu vệ
- 27 Osman KakayHậu vệ
- 19 Steven de Sousa VitoriaHậu vệ
- 2 Ibrahima Camara
Tiền vệ
- 10 Miguel Silva ReisinhoTiền vệ
- 8 Marco van GinkelTiền vệ
- 14 Moussa KoneTiền đạo
- 11 Gboly AriyibiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Diederrick Joel Tagueu Tadjo(Fuki Yamada)
-
23' Luis Esteves
-
52' Daniel dos Santos Penha
57' Sidoine Fogning
69' Rodrigo Abascal
-
70' Jose Vitor Lima Cardoso
70' Robert Bozenik
83' Ibrahima Camara
-
90+1' Lucas Oliveira de Franca
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 37 Lucas Oliveira de Franca
Thủ môn
- 22 Gustavo Garcia dos SantosHậu vệ
- 4 Ulisses Wilson Jeronymo RochaHậu vệ
- 38 Jose Vitor Lima Cardoso
Hậu vệ
- 5 Jose Manuel Mendes GomesHậu vệ
- 10 Luis Esteves
Tiền vệ
- 27 El Hadji SoumareTiền vệ
- 71 Fuki YamadaTiền vệ
- 17 Daniel dos Santos Penha
Tiền vệ
- 98 Paulo BoiaTiền vệ
- 95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Tiền đạo
- 1 Rui Filipe Teixeira da EncarnacaoThủ môn
- 2 Joao Miguel Coimbra AurelioHậu vệ
- 34 Leonardo Rodrigues dos SantosHậu vệ
- 88 Matheus DiasTiền vệ
- 18 Andre Alexandre Carreira SousaTiền vệ
- 15 Chiheb LabidiTiền vệ
- 23 Isaac Aguiar TomichTiền đạo
- 7 Ruben Daniel Fonseca MacedoTiền đạo
- 70 Arvin AppiahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Boavista FC
[18] VSCD Nacional
[13] - 89Số lần tấn công85
- 49Tấn công nguy hiểm53
- 21Sút bóng15
- 8Sút cầu môn5
- 6Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi12
- 7Phạt góc7
- 12Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 343Số lần chuyền bóng349
- 268Chuyền bóng chính xác269
- 9Cướp bóng5
- 4Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Boavista FC
[18]CD Nacional
[13] - 46' Filipe Miguel Neves Ferreira
Moussa Kone
- 72' Ruben Daniel Fonseca Macedo
Paulo Boia
- 72' Chiheb Labidi
Daniel dos Santos Penha
- 75' Arvin Appiah
Fuki Yamada
- 81' Sebastian Perez Cardona
Miguel Silva Reisinho
- 89' Leonardo Rodrigues dos Santos
Luis Esteves
- 90' Vitaly Lystsov
Osman Kakay
- 90' Joel Filipe Organista da Silva
Gboly Ariyibi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Boavista FC[18](Sân nhà) |
CD Nacional[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 |
Boavista FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)
CD Nacional:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)