- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 28 David Samuel Custodio LimaHậu vệ
- 44 Lucas Henrique da Silva
Hậu vệ
- 29 Claudio Falcao Santos
Hậu vệ
- 31 Derick Poloni
Hậu vệ
- 6 Angelo Pelegrinelli Neto
Tiền vệ
- 93 Miguel MeninoTiền vệ
- 2 Paulo Victor de Almeida BarbosaTiền vệ
- 10 Yusupha NjieTiền vệ
- 20 Marcos Paulo Mesquita LopesTiền vệ
- 9 Antonio Manuel Fernandes Mendes, TomaneTiền đạo
- 1 Kaique PereiraThủ môn
- 5 Tomas RibeiroHậu vệ
- 70 Rivaldo Boaventura MoraisHậu vệ
- 4 Artur Jorge Marques AmorimHậu vệ
- 21 Filipe Miguel Barros SoaresTiền vệ
- 8 Ze FerreiraTiền vệ
- 77 Marco Andre Silva Lopes MatiasTiền đạo
- 11 Alex BermejoTiền đạo
- 19 Rui Pedro Silva CostaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Lucas Henrique da Silva
22' Angelo Pelegrinelli Neto
61' Claudio Falcao Santos
72' Derick Poloni
-
87' Rafael Brito
-
90+8' Andre Geraldes de Barros
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Patrick SequeiraThủ môn
- 4 Joao Pedro Goulart SilvaHậu vệ
- 6 Jose Miguel da Rocha FonteHậu vệ
- 2 Duplexe Tchamba BangouHậu vệ
- 72 Gaizka LarrazabalTiền vệ
- 14 Miguel SousaTiền vệ
- 89 Andrian KraevTiền vệ
- 5 Leonardo LeloTiền vệ
- 29 Jeremy LivolantTiền đạo
- 90 Cassiano Dias MoreiraTiền đạo
- 80 Pablo Roberto Dos Santos BarbosaTiền đạo
- 33 Ricardo BatistaThủ môn
- 18 Andre Geraldes de Barros
Hậu vệ
- 44 Isaac MonteiroHậu vệ
- 11 Tiago Daniel Rodrigues DiasHậu vệ
- 12 Fahem Benaissa-YahiaHậu vệ
- 17 Rafael Brito
Tiền vệ
- 24 Iyad MohamedTiền vệ
- 52 Henrique PereiraTiền đạo
- 88 Caue ViniciusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Farense
[17] VSCasa Pia AC
[8] - 115Số lần tấn công81
- 55Tấn công nguy hiểm32
- 11Sút bóng2
- 5Sút cầu môn0
- 3Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn0
- 18Phạm lỗi21
- 13Phạt góc3
- 21Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 341Số lần chuyền bóng358
- 252Chuyền bóng chính xác276
- 18Cướp bóng8
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
SC Farense
[17]Casa Pia AC
[8] - 43' Andre Geraldes de Barros
Duplexe Tchamba Bangou
- 64' Yusupha Njie
Rui Pedro Silva Costa
- 65' Caue Vinicius
Miguel Sousa
- 65' Iyad Mohamed
Andrian Kraev
- 81' Derick Poloni
Marco Andre Silva Lopes Matias
- 81' Angelo Pelegrinelli Neto
Filipe Miguel Barros Soares
- 85' Henrique Pereira
Jeremy Livolant
- 85' Rafael Brito
Pablo Roberto Dos Santos Barbosa
- 90+3' Miguel Menino
Tomas Ribeiro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Farense[17](Sân nhà) |
Casa Pia AC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 1 |
SC Farense:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 2 trận(7.41%)
Casa Pia AC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)