- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Andrew da Silva VenturaThủ môn
- 2 Jose Carlos Teixeira Lopes Reis GoncalvesHậu vệ
- 26 Ruben Miguel Marques dos Santos FernandesHậu vệ
- 39 Jonathan Buatu ManangaHậu vệ
- 57 Sandro Cruz
Hậu vệ
- 5 Facundo CaseresTiền vệ
- 8 Mohamed Aboubakar Bamba
Tiền vệ
- 77 Jordi MboulaTiền vệ
- 10 Kanya FujimotoTiền vệ
- 22 Sergio Bermejo LilloTiền vệ
- 90 Pablo Felipe Pereira de JesusTiền đạo
- 99 Brian AraujoThủ môn
- 4 Marvin Gilbert ElimbiHậu vệ
- 88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,KazuHậu vệ
- 33 Joao Marques
Tiền vệ
- 19 Santiago Gonzalez GarciaTiền vệ
- 18 Joao Rafael Brito TeixeiraTiền vệ
- 29 Carlos EduardoTiền đạo
- 71 Felix CorreiaTiền đạo
- 9 Jorge AguirreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Dinis Pinto
31' Sandro Cruz
- 0-1
48' Godfried Frimpong(Alan de Souza Guimaraes)
53' Mohamed Aboubakar Bamba
58' Joao Marques
-
68' Alan de Souza Guimaraes
-
90+1' Jobson de Brito Gonzaga, Maracas
-
90+5' Gilberto Batista
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 76 Dinis Pinto
Hậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, Maracas
Hậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 23 Godfried Frimpong
Hậu vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 20 Bernardo MartinsTiền vệ
- 11 Alan de Souza Guimaraes
Tiền vệ
- 17 Cedric Wilfred TeguiaTiền vệ
- 95 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 3 Michel Augusto Modesto Rafael dos SantosHậu vệ
- 66 Gilberto Batista
Hậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 25 Afonso AssisTiền vệ
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 99 Yan MaranhaoTiền đạo
- 19 Joel JorqueraTiền đạo
- 10 Jeremy AntonisseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gil Vicente FC
[14] VSMoreirense
[10] - 89Số lần tấn công99
- 41Tấn công nguy hiểm29
- 12Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn0
- 15Phạm lỗi14
- 7Phạt góc0
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 496Số lần chuyền bóng357
- 424Chuyền bóng chính xác292
- 10Cướp bóng9
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gil Vicente FC
[14]Moreirense
[10] - 57' Sergio Bermejo Lillo
Joao Marques
- 57' Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jorge Aguirre
- 57' Jordi Mboula
Felix Correia
- 66' Mohamed Aboubakar Bamba
Joao Rafael Brito Teixeira
- 67' Jeremy Antonisse
Cedric Wilfred Teguia
- 76' Gilberto Batista
Dinis Pinto
- 76' Joel Jorquera
Guilherme Schettine Guimaraes
- 79' Kanya Fujimoto
Carlos Eduardo
- 81' Michel Augusto Modesto Rafael dos Santos
Alan de Souza Guimaraes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gil Vicente FC[14](Sân nhà) |
Moreirense[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 2 |
Gil Vicente FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)