- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 24 Nehuen Perez
Hậu vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioHậu vệ
- 5 Ivan Marcano SierraHậu vệ
- 23 Joao Mario Neto LopesTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 74 Francisco Sampaio de MouraTiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền đạo
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 52 Martim Fernandes
Hậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 97 Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo BahiaHậu vệ
- 25 Tomas PerezTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 19 Danny NamasoTiền đạo
- 7 William GomesTiền đạo
- 70 Goncalo Borges
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Vangelis Pavlidis(Kerem Akturkoglu)
16' Nehuen Perez
-
23' Alvaro Fernandez Carreras
- 0-2
43' Vangelis Pavlidis(Florentino Ibrain Morris Luis)
56' Martin Anselmi
- 0-3
69' Vangelis Pavlidis(Angel Fabian Di Maria)
81' Samuel Omorodion 1-3
82' Goncalo Borges
90+3' Martim Fernandes
- 1-4
90+4' Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi(Orkun Kokcu)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 44 Tomas Lemos AraujoHậu vệ
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Hậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez Carreras
Hậu vệ
- 10 Orkun KokcuTiền vệ
- 61 Florentino Ibrain Morris LuisTiền vệ
- 11 Angel Fabian Di MariaTiền vệ
- 8 Fredrik AursnesTiền vệ
- 17 Kerem AkturkogluTiền vệ
- 14 Vangelis Pavlidis
Tiền đạo
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 26 Samuel DahlHậu vệ
- 81 Adrian BajramiHậu vệ
- 18 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 19 Andrea BelottiTiền đạo
- 27 Armindo Tue Na Bangna, BrumaTiền đạo
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- 21 Andreas SchjelderupTiền đạo
- 7 Zeki AmdouniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Porto
[3] VSSL Benfica
[2] - 103Số lần tấn công73
- 47Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng14
- 3Sút cầu môn5
- 6Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn5
- 17Phạm lỗi11
- 2Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị4
- 3Thẻ vàng1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 476Số lần chuyền bóng304
- 413Chuyền bóng chính xác229
- 9Cướp bóng13
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Porto
[3]SL Benfica
[2] - 62' Samuel Dahl
Tomas Lemos Araujo
- 64' Stephen Antunes Eustaquio
Martim Fernandes
- 64' Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Goncalo Borges
- 72' Andreas Schjelderup
Angel Fabian Di Maria
- 72' Andrea Belotti
Vangelis Pavlidis
- 77' Joao Mario Neto Lopes
Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo Bahia
- 77' Rodrigo Mora
Danny Namaso
- 84' Francisco Sampaio de Moura
William Gomes
- 90+1' Leandro Barreiro Martins
Kerem Akturkoglu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Porto[3](Sân nhà) |
SL Benfica[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 14 | 6 | Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 2 | 0 |
FC Porto:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 12 trận(50%)
SL Benfica:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)