- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 93 Simao Verza BertelliThủ môn
- 25 Tomas Franco TavaresHậu vệ
- 4 Ignacio RodriguezHậu vệ
- 42 Cristian CastroHậu vệ
- 24 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 15 Jaume Grau CiscarTiền vệ
- 23 Gustavo MendoncaTiền vệ
- 10 Vasco Lopes
Tiền vệ
- 7 Lucas Fernandes da SilvaTiền vệ
- 17 John MercadoTiền vệ
- 18 Anderson Miguel NeneTiền đạo
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 2 Fernando Manuel Ferreira FonsecaHậu vệ
- 3 Rafael Rodrigues
Hậu vệ
- 6 Baptiste RouxHậu vệ
- 19 Tiago GallettoTiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da SilvaTiền vệ
- 16 Yair Mena PalaciosTiền đạo
- 11 Babatunde AkinsolaTiền đạo
- 29 Ze Luis Mendes Andrade
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
20' Andre Lacximicant
- 0-2
33' Andre Lacximicant(Yanis Begraoui)
- 0-3
49' Andre Lacximicant(Wagner Pina)
56' Vasco Lopes
73' Ze Luis Mendes Andrade
87' Rafael Rodrigues
-
90+4' Kevin Boma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 44 Kevin Boma
Hậu vệ
- 23 Pedro AlvaroHậu vệ
- 25 Felix BacherHậu vệ
- 20 Wagner PinaTiền vệ
- 88 Miguel Angelo da Silva Rocha, XekaTiền vệ
- 10 Jordan HolsgroveTiền vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar AmaralTiền vệ
- 14 Yanis BegraouiTiền đạo
- 19 Andre Lacximicant
Tiền đạo
- 12 Joao Antonio Antunes CarvalhoTiền đạo
- 31 Diogo Alexandre Aranha DiasThủ môn
- 91 Philippe LanquetinHậu vệ
- 18 Goncalo Faria CostaHậu vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 99 Rafik GuitaneTiền vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa CarvalhoTiền vệ
- 9 Alejandro Jose Marques MendezTiền đạo
- 92 Israel Pirlz SalazarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AVS Futebol SAD
[15] VSGD Estoril Praia
[9] - 93Số lần tấn công114
- 18Tấn công nguy hiểm44
- 9Sút bóng14
- 2Sút cầu môn8
- 5Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi18
- 4Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp13
- 5Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 383Số lần chuyền bóng471
- 290Chuyền bóng chính xác378
- 9Cướp bóng12
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
AVS Futebol SAD
[15]GD Estoril Praia
[9] - 46' Gustavo Mendonca
Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
- 46' Anderson Miguel Nene
Ze Luis Mendes Andrade
- 61' Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Andre Lacximicant
- 65' Christian Neiva Afonso
Rafael Rodrigues
- 65' Vasco Lopes
Babatunde Akinsola
- 65' Ignacio Rodriguez
Baptiste Roux
- 69' Alejandro Orellana Gomez
Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
- 70' Alejandro Jose Marques Mendez
Yanis Begraoui
- 83' Rafik Guitane
Joao Antonio Antunes Carvalho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AVS Futebol SAD[15](Sân nhà) |
GD Estoril Praia[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 3 | 1 |
AVS Futebol SAD:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
GD Estoril Praia:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)