- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 58 Nico MantlThủ môn
- 78 Carlos Alexandre Reis PintoHậu vệ
- 3 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 73 Chico Lamba
Hậu vệ
- 27 Amadou DanteHậu vệ
- 89 Pedro Carvalho SantosTiền vệ
- 21 Taichi FukuiTiền vệ
- 19 Alfonso Trezza HernandezTiền vệ
- 10 David Remeseiro Salgueiro, Jason
Tiền vệ
- 11 Miguel Puche GarciaTiền vệ
- 39 Henrique Pereira Araujo
Tiền đạo
- 1 Joao Nuno Figueiredo ValidoThủ môn
- 30 Jakub VinarcikThủ môn
- 13 Boris PopovicHậu vệ
- 2 Morlaye SyllaTiền vệ
- 20 Pedro Manuel da Silva MoreiraTiền vệ
- 31 Mamadou Loum Ndiaye
Tiền vệ
- 24 Brian MansillaTiền đạo
- 50 Guven Yalcin
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Enea Mihaj
20' David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
29' Rodrigo Pinheiro Ferreira
33' Chico Lamba
- 0-1
35' Oscar Aranda
-
54' Tom van de Looi
-
64' Luis Rafael Soares Alves,Rafa
71' Henrique Pereira Araujo 1-1
- 1-2
76' Mirko Topic(Gustavo Sa)
82' Guven Yalcin
90' Mamadou Loum Ndiaye
-
90+4' Gil Dias
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Lazar CarevicThủ môn
- 17 Rodrigo Pinheiro Ferreira
Hậu vệ
- 4 Enea Mihaj
Hậu vệ
- 16 Justin de HaasHậu vệ
- 5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Hậu vệ
- 14 Mathias De AmorimTiền vệ
- 6 Tom van de Looi
Tiền vệ
- 7 Marcos Vinicios Lopes Moura,SorrisoTiền vệ
- 20 Gustavo SaTiền vệ
- 11 Oscar Aranda
Tiền vệ
- 12 Simon ElisorTiền đạo
- 1 Ivan ZlobinThủ môn
- 13 Pedro BondoHậu vệ
- 3 Leonardo Javier Realpe MontanoHậu vệ
- 8 Mirko Topic
Tiền vệ
- 23 Gil Dias
Tiền vệ
- 88 Samuel LobatoTiền vệ
- 15 Gizo MamageishviliTiền vệ
- 21 Yassir ZabiriTiền đạo
- 29 Vaclav SejkTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Arouca
[12] VSFC Famalicao
[9] - 104Số lần tấn công70
- 42Tấn công nguy hiểm31
- 15Sút bóng6
- 8Sút cầu môn4
- 6Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi16
- 3Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 407Số lần chuyền bóng283
- 329Chuyền bóng chính xác207
- 11Cướp bóng8
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
FC Arouca
[12]FC Famalicao
[9] - 46' Mirko Topic
Mathias De Amorim
- 65' Taichi Fukui
Morlaye Sylla
- 65' Miguel Puche Garcia
Brian Mansilla
- 67' Gil Dias
Oscar Aranda
- 80' Pedro Carvalho Santos
Mamadou Loum Ndiaye
- 80' Henrique Pereira Araujo
Guven Yalcin
- 84' Pedro Bondo
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
- 84' Vaclav Sejk
Simon Elisor
- 85' Samuel Lobato
Gustavo Sa
- 85' David Remeseiro Salgueiro, Jason
Boris Popovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Arouca[12](Sân nhà) |
FC Famalicao[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 0 |
FC Arouca:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
FC Famalicao:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)