- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, MaracasHậu vệ
- 23 Godfried Frimpong
Hậu vệ
- 5 Sidnei Tavares
Tiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 20 Bernardo Martins
Tiền vệ
- 11 Alan de Souza GuimaraesTiền vệ
- 17 Cedric Wilfred TeguiaTiền vệ
- 95 Guilherme Schettine Guimaraes
Tiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 3 Michel Augusto Modesto Rafael dos SantosHậu vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 99 Yan MaranhaoTiền đạo
- 19 Joel JorqueraTiền đạo
- 10 Jeremy AntonisseTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Sidnei Tavares
30' Guilherme Schettine Guimaraes(Bernardo Martins) 1-0
- 1-1
37' Telmo Arcanjo(Miguel Angelo Gomes Ferreira Magalhaes)
- 1-2
51' Telmo Arcanjo(Miguel Angelo Gomes Ferreira Magalhaes)
53' Godfried Frimpong
-
54' Miguel Angelo Gomes Ferreira Magalhaes
77' Bernardo Martins 2-2
-
90+1' Jesus Andres Ramirez Diaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 14 Bruno Miguel Semedo VarelaThủ môn
- 22 Hevertton Ciriaco SantosHậu vệ
- 24 Toni BorevkovicHậu vệ
- 3 Mikel Villanueva AlvarezHậu vệ
- 2 Miguel Angelo Gomes Ferreira Magalhaes
Hậu vệ
- 10 Tiago Rafael Maia SilvaTiền vệ
- 8 Tomas HandelTiền vệ
- 18 Telmo Arcanjo
Tiền vệ
- 17 Joao Sabino Mendes Neto SaraivaTiền vệ
- 77 Nuno Miguel Valente SantosTiền vệ
- 7 Nelson Miguel Castro OliveiraTiền đạo
- 27 Charles Marcelo da SilvaThủ môn
- 76 Bruno Miguel Boialvo GasparHậu vệ
- 4 Filipe RelvasHậu vệ
- 20 Fabio Samuel Amorim da SilvaTiền vệ
- 16 Benedito Mambuene Mukendi,BeniTiền vệ
- 9 Jesus Andres Ramirez Diaz
Tiền đạo
- 86 Dieu-Merci MichelTiền đạo
- 11 Umaro EmbaloTiền đạo
- 21 Vando Baifas FelixTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Moreirense
[10] VSVitoria Guimaraes
[6] - 81Số lần tấn công115
- 44Tấn công nguy hiểm38
- 11Sút bóng11
- 3Sút cầu môn3
- 5Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi15
- 2Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 351Số lần chuyền bóng530
- 277Chuyền bóng chính xác438
- 12Cướp bóng14
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Moreirense
[10]Vitoria Guimaraes
[6] - 46' Filipe Relvas
Mikel Villanueva Alvarez
- 60' Sidnei Tavares
Jeremy Antonisse
- 70' Vando Baifas Felix
Telmo Arcanjo
- 76' Cedric Wilfred Teguia
Joel Jorquera
- 76' Guilherme Schettine Guimaraes
Yan Maranhao
- 76' Fabio Samuel Amorim da Silva
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
- 82' Alan de Souza Guimaraes
Ruben Ismael Valente Ramos
- 86' Umaro Embalo
Nuno Miguel Valente Santos
- 86' Jesus Andres Ramirez Diaz
Tiago Rafael Maia Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moreirense[10](Sân nhà) |
Vitoria Guimaraes[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 5 | 1 |
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Vitoria Guimaraes:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)