- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 37 Lucas Oliveira de FrancaThủ môn
- 34 Leonardo Rodrigues dos Santos
Hậu vệ
- 4 Ulisses Wilson Jeronymo RochaHậu vệ
- 27 El Hadji SoumareHậu vệ
- 22 Gustavo Garcia dos SantosTiền vệ
- 17 Daniel dos Santos Penha
Tiền vệ
- 10 Luis EstevesTiền vệ
- 70 Arvin Appiah
Tiền vệ
- 99 Luiz Eduardo Teodora Da Silva,DuduTiền đạo
- 23 Isaac Aguiar TomichTiền đạo
- 98 Paulo Boia
Tiền đạo
- 1 Rui Filipe Teixeira da EncarnacaoThủ môn
- 2 Joao Miguel Coimbra AurelioHậu vệ
- 88 Matheus DiasTiền vệ
- 18 Andre Alexandre Carreira SousaTiền vệ
- 71 Fuki YamadaTiền vệ
- 33 Filipe Miguel Maganinho GoncalvesTiền vệ
- 15 Chiheb LabidiTiền vệ
- 7 Ruben Daniel Fonseca MacedoTiền đạo
- 95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

44' Leonardo Rodrigues dos Santos
45+4' Daniel dos Santos Penha 1-0
- 1-1
49' Gaizka Larrazabal(Duplexe Tchamba Bangou)
60' Paulo Boia 2-1
75' Diederrick Joel Tagueu Tadjo 3-1
-
89' Ruben Kluivert
90+5' Arvin Appiah
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Patrick SequeiraThủ môn
- 4 Joao Pedro Goulart SilvaHậu vệ
- 3 Ruben Kluivert
Hậu vệ
- 2 Duplexe Tchamba BangouHậu vệ
- 72 Gaizka Larrazabal
Tiền vệ
- 14 Miguel SousaTiền vệ
- 17 Rafael BritoTiền vệ
- 5 Leonardo LeloTiền vệ
- 13 Korede OsundinaTiền đạo
- 88 Caue ViniciusTiền đạo
- 80 Pablo Roberto Dos Santos BarbosaTiền đạo
- 33 Ricardo BatistaThủ môn
- 18 Andre Geraldes de BarrosHậu vệ
- 23 Domingos KalyHậu vệ
- 89 Andrian KraevTiền vệ
- 29 Jeremy LivolantTiền vệ
- 24 Iyad MohamedTiền vệ
- 90 Cassiano Dias MoreiraTiền đạo
- 52 Henrique PereiraTiền đạo
- 9 Max SvenssonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Nacional
[13] VSCasa Pia AC
[7] - 66Số lần tấn công63
- 34Tấn công nguy hiểm48
- 14Sút bóng10
- 6Sút cầu môn3
- 5Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 2Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 293Số lần chuyền bóng340
- 218Chuyền bóng chính xác270
- 6Cướp bóng5
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
CD Nacional
[13]Casa Pia AC
[7] - 46' Jeremy Livolant
Korede Osundina
- 46' Andrian Kraev
Rafael Brito
- 61' Cassiano Dias Moreira
Caue Vinicius
- 63' Isaac Aguiar Tomich
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
- 63' Luiz Eduardo Teodora Da Silva,Dudu
Ruben Daniel Fonseca Macedo
- 69' Henrique Pereira
Miguel Sousa
- 69' Daniel dos Santos Penha
Matheus Dias
- 70' Paulo Boia
Fuki Yamada
- 84' Max Svensson
Duplexe Tchamba Bangou
- 90+1' Luis Esteves
Andre Alexandre Carreira Sousa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Nacional[13](Sân nhà) |
Casa Pia AC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 1 |
CD Nacional:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Casa Pia AC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)