- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 40 Kewin Oliveira Silva
Thủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos Ferreira
Hậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, MaracasHậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 8 Ivo RodriguesTiền vệ
- 11 Alan de Souza Guimaraes
Tiền vệ
- 17 Cedric Wilfred TeguiaTiền vệ
- 9 Luis Miguel Nlavo AsueTiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 16 Michael Simoes Domingues, MikaThủ môn
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 5 Sidnei TavaresTiền vệ
- 10 Jeremy Antonisse
Tiền đạo
- 20 Bernardo Martins
Tiền đạo
- 19 Joel JorqueraTiền đạo
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 99 Yan MaranhaoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
29' Salvador Jose Milhazes Agra
31' Alan de Souza Guimaraes 1-0
36' Bernardo Martins
-
36' Rodrigo Abascal
-
36' Steven de Sousa Vitoria
-
54' Salvador Jose Milhazes Agra
59' Marcelo dos Santos Ferreira
60' Kewin Oliveira Silva
-
65' Robert Bozenik
-
72' Layvin Kurzawa
-
77' Miguel Silva Reisinho
82' Jeremy Antonisse
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 31 Tomas VaclikThủ môn
- 5 Vitaly LystsovHậu vệ
- 26 Rodrigo Abascal
Hậu vệ
- 13 Sidoine FogningHậu vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes Agra
Tiền vệ
- 18 Ilija VukoticTiền vệ
- 2 Ibrahima CamaraTiền vệ
- 19 Steven de Sousa Vitoria
Tiền vệ
- 8 Marco van GinkelTiền đạo
- 21 Abdoulay DiabyTiền đạo
- 11 Gboly AriyibiTiền đạo
- 1 Cesar Bernardo DutraThủ môn
- 27 Osman KakayHậu vệ
- 73 Alexandre Magalhaes MarquesHậu vệ
- 24 Sebastian Perez CardonaTiền vệ
- 10 Miguel Silva Reisinho
Tiền vệ
- 16 Joel Filipe Organista da SilvaTiền vệ
- 71 Joao BarrosTiền đạo
- 9 Robert Bozenik
Tiền đạo
- 14 Moussa KoneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Moreirense
[11] VSBoavista FC
[18] - 76Số lần tấn công73
- 55Tấn công nguy hiểm29
- 21Sút bóng9
- 3Sút cầu môn4
- 12Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi16
- 6Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 482Số lần chuyền bóng367
- 401Chuyền bóng chính xác289
- 6Cướp bóng7
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Moreirense
[11]Boavista FC
[18] - 46' Miguel Silva Reisinho
Ilija Vukotic
- 46' Moussa Kone
Gboly Ariyibi
- 52' Robert Bozenik
Ibrahima Camara
- 58' Bernardo Martins
Jeremy Antonisse
- 69' Ruben Ismael Valente Ramos
Sidnei Tavares
- 70' Leonardo Buta
Godfried Frimpong
- 70' Layvin Kurzawa
Steven de Sousa Vitoria
- 81' Cedric Wilfred Teguia
Pedro Santos
- 81' Luis Miguel Nlavo Asue
Joel Jorquera
- 85' Sebastian Perez Cardona
Abdoulay Diaby
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moreirense[11](Sân nhà) |
Boavista FC[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Boavista FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)