- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Patrick SequeiraThủ môn
- 4 Joao Pedro Goulart SilvaHậu vệ
- 6 Jose Miguel da Rocha FonteHậu vệ
- 2 Duplexe Tchamba Bangou
Hậu vệ
- 72 Gaizka LarrazabalTiền vệ
- 14 Miguel SousaTiền vệ
- 17 Rafael Brito
Tiền vệ
- 5 Leonardo LeloTiền vệ
- 29 Jeremy LivolantTiền đạo
- 88 Caue ViniciusTiền đạo
- 80 Pablo Roberto Dos Santos Barbosa
Tiền đạo
- 22 Daniel Grilo AzevedoThủ môn
- 12 Fahem Benaissa-YahiaHậu vệ
- 18 Andre Geraldes de BarrosHậu vệ
- 3 Ruben KluivertHậu vệ
- 89 Andrian KraevTiền vệ
- 24 Iyad MohamedTiền vệ
- 13 Korede OsundinaTiền đạo
- 52 Henrique PereiraTiền đạo
- 9 Max Svensson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Goncalo Bernardo Inacio
- 0-1
12' Goncalo Bernardo Inacio(Geovany Quenda)
28' Pablo Roberto Dos Santos Barbosa
- 0-2
34' Viktor Gyokeres(Morten Hjulmand)
45' Ricardo de Sousa Esgaio 1-2
48' Duplexe Tchamba Bangou
-
56' Morten Hjulmand
-
62' Ousmane Diomande
- 1-3
77' Viktor Gyokeres
90+1' Rafael Brito
90+3' Max Svensson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 24 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 47 Ricardo de Sousa Esgaio
Hậu vệ
- 26 Ousmane Diomande
Hậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo Inacio
Hậu vệ
- 22 Ivan FresnedaTiền vệ
- 6 Zeno Koen DebastTiền vệ
- 42 Morten Hjulmand
Tiền vệ
- 2 Matheus Reis de LimaTiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 57 Geovany QuendaTiền đạo
- 41 Diego Callai SilvaThủ môn
- 55 Jose SilvaHậu vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 73 Eduardo FelicissimoTiền vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesTiền vệ
- 81 Henrique ArreiolTiền vệ
- 30 Gabriel Teixeira AragaoTiền đạo
- 21 Geny CatamoTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Casa Pia AC
[6] VSSporting Clube de Portugal
[1] - 111Số lần tấn công90
- 23Tấn công nguy hiểm45
- 10Sút bóng17
- 3Sút cầu môn6
- 5Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi10
- 4Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 414Số lần chuyền bóng386
- 332Chuyền bóng chính xác324
- 15Cướp bóng8
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Casa Pia AC
[6]Sporting Clube de Portugal
[1] - 63' Hidemasa Morita
Morten Hjulmand
- 64' Geny Catamo
Geovany Quenda
- 78' Maximiliano Javier Araujo Vilches
Matheus Reis de Lima
- 78' Caue Vinicius
Max Svensson
- 78' Miguel Sousa
Korede Osundina
- 86' Gaizka Larrazabal
Henrique Pereira
- 86' Jose Miguel da Rocha Fonte
Ruben Kluivert
- 86' Pablo Roberto Dos Santos Barbosa
Iyad Mohamed
- 88' Eduardo Felicissimo
Ricardo de Sousa Esgaio
- 88' Conrad Harder
Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Casa Pia AC[6](Sân nhà) |
Sporting Clube de Portugal[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 9 | 6 | 9 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 0 |
Casa Pia AC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Sporting Clube de Portugal:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 9 trận(60%)