- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 24 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo Inacio
Hậu vệ
- 22 Ivan FresnedaTiền vệ
- 6 Zeno Koen DebastTiền vệ
- 73 Eduardo Felicissimo
Tiền vệ
- 2 Matheus Reis de LimaTiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 57 Geovany QuendaTiền đạo
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 55 Jose SilvaHậu vệ
- 59 Kaua OliveiraTiền vệ
- 88 Manuel MendoncaTiền vệ
- 81 Henrique ArreiolTiền vệ
- 30 Gabriel Teixeira AragaoTiền đạo
- 21 Geny CatamoTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 90 Afonso MoreiraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Goncalo Bernardo Inacio(Zeno Koen Debast) 1-0
33' Eduardo Felicissimo
36' Viktor Gyokeres(Zeno Koen Debast) 2-0
-
50' Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
- 2-1
84' Goncalo Faria Costa(Alejandro Orellana Gomez)
-
90+4' Joao Antonio Antunes Carvalho
90+6' Viktor Gyokeres 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 27 Joel Robles BlazquezThủ môn
- 44 Kevin BomaHậu vệ
- 23 Pedro AlvaroHậu vệ
- 25 Felix BacherHậu vệ
- 20 Wagner PinaTiền vệ
- 88 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
Tiền vệ
- 10 Jordan HolsgroveTiền vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar AmaralTiền vệ
- 99 Rafik GuitaneTiền đạo
- 14 Yanis BegraouiTiền đạo
- 12 Joao Antonio Antunes Carvalho
Tiền đạo
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 18 Goncalo Faria Costa
Hậu vệ
- 5 Eliaquim MangalaHậu vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa CarvalhoTiền vệ
- 19 Andre LacximicantTiền đạo
- 9 Alejandro Jose Marques MendezTiền đạo
- 92 Israel Pirlz SalazarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Clube de Portugal
[1] VSGD Estoril Praia
[8] - 75Số lần tấn công109
- 35Tấn công nguy hiểm55
- 13Sút bóng8
- 6Sút cầu môn2
- 4Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi10
- 6Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 342Số lần chuyền bóng424
- 267Chuyền bóng chính xác343
- 20Cướp bóng12
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Clube de Portugal
[1]GD Estoril Praia
[8] - 58' Matheus Reis de Lima
Geny Catamo
- 65' Andre Lacximicant
Rafik Guitane
- 66' Alejandro Jose Marques Mendez
Yanis Begraoui
- 73' Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho
Wagner Pina
- 73' Alejandro Orellana Gomez
Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
- 78' Geovany Quenda
Jose Silva
- 78' Eduardo Felicissimo
Henrique Arreiol
- 79' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Conrad Harder
- 81' Goncalo Faria Costa
Pedro Alvaro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Clube de Portugal[1](Sân nhà) |
GD Estoril Praia[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 6 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 3 | 0 |
Sporting Clube de Portugal:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 9 trận(60%)
GD Estoril Praia:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)