- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 17 Marious VrousaiHậu vệ
- 3 Andreas NdojHậu vệ
- 4 Nelson AbbeyHậu vệ
- 2 Jonathan Panzo
Hậu vệ
- 80 Ole PohlmannTiền vệ
- 16 Brandon AguileraTiền vệ
- 34 Demir Tiknaz
Tiền vệ
- 7 Andre Luiz Inacio da SilvaTiền đạo
- 9 Clayton Fernandes Silva
Tiền đạo
- 19 Kiko BondosoTiền đạo
- 95 Matheus Henrique TeixeiraThủ môn
- 98 Omar Tyrell Crawford RichardsHậu vệ
- 20 Joao TomeHậu vệ
- 82 Konstantinos KostoulasHậu vệ
- 29 Theofanis BakoulasTiền vệ
- 76 Martim Neto
Tiền vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 14 Toni MajicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Clayton Fernandes Silva 1-0
- 1-1
10' Fran Navarro(Chissumba)
31' Demir Tiknaz
-
36' Fran Navarro
-
54' Joao Filipe Iria Santos Moutinho
-
65' Ismael Gharbi
70' Jonathan Panzo(Brandon Aguilera) 2-1
-
78' Uros Racic
87' Martim Neto
-
90+2' Chissumba
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 15 Paulo Andre Rodrigues OliveiraHậu vệ
- 3 Robson Alves de BarrosHậu vệ
- 55 Chissumba
Hậu vệ
- 8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Tiền vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 11 Roger FernandesTiền vệ
- 21 Ricardo Jorge Luz HortaTiền vệ
- 20 Ismael Gharbi
Tiền vệ
- 39 Fran Navarro
Tiền đạo
- 12 Tiago Magalhaes SaThủ môn
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 80 Joao de Vasconcelos Faria GoncalvesTiền vệ
- 10 Uros Racic
Tiền vệ
- 50 Diego RodriguesTiền vệ
- 77 Gabri MartinezTiền đạo
- 9 Amine El OuazzaniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rio Ave FC
[11] VSSC Braga
[4] - 79Số lần tấn công148
- 19Tấn công nguy hiểm62
- 13Sút bóng14
- 7Sút cầu môn7
- 5Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi13
- 2Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng5
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 367Số lần chuyền bóng598
- 282Chuyền bóng chính xác507
- 7Cướp bóng13
- 6Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Rio Ave FC
[11]SC Braga
[4] - 24' Gabri Martinez
Roger Fernandes
- 62' Uros Racic
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
- 62' Ole Pohlmann
Martim Neto
- 72' Nelson Abbey
Omar Tyrell Crawford Richards
- 72' Kiko Bondoso
Tiago Morais
- 76' Amine El Ouazzani
Ismael Gharbi
- 76' Joao Diogo Fonseca Ferreira
Victor Gomez Perea
- 76' Diego Rodrigues
Jean-Baptiste Gorby
- 90+4' Andre Luiz Inacio da Silva
Joao Pedro Barradas Novais
- 90+4' Clayton Fernandes Silva
Toni Majic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rio Ave FC[11](Sân nhà) |
SC Braga[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 |
Rio Ave FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
SC Braga:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)