- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Lazar CarevicThủ môn
- 17 Rodrigo Pinheiro FerreiraHậu vệ
- 4 Enea MihajHậu vệ
- 16 Justin de HaasHậu vệ
- 5 Luis Rafael Soares Alves,RafaHậu vệ
- 14 Mathias De Amorim
Tiền vệ
- 6 Tom van de LooiTiền vệ
- 7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Tiền vệ
- 20 Gustavo Sa
Tiền vệ
- 11 Oscar Aranda
Tiền vệ
- 29 Vaclav SejkTiền đạo
- 22 Gabriel CabralThủ môn
- 13 Pedro BondoHậu vệ
- 3 Leonardo Javier Realpe MontanoHậu vệ
- 23 Gil DiasTiền vệ
- 88 Samuel LobatoTiền vệ
- 15 Gizo Mamageishvili
Tiền vệ
- 8 Mirko TopicTiền vệ
- 10 Diogo Filipe Costa Rocha, RochinhaTiền đạo
- 12 Simon ElisorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Mathias De Amorim
39' Gustavo Sa
47' Oscar Aranda 1-0
59' Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso(Vaclav Sejk) 2-0
-
66' Sidnei Tavares
-
74' Leonardo Buta
90+2' Gizo Mamageishvili
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, MaracasHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 23 Godfried FrimpongHậu vệ
- 11 Alan de Souza GuimaraesTiền vệ
- 8 Ivo RodriguesTiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 95 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 20 Bernardo MartinsTiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 15 Leonardo Buta
Hậu vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 5 Sidnei Tavares
Tiền vệ
- 17 Cedric Wilfred TeguiaTiền đạo
- 19 Joel JorqueraTiền đạo
- 10 Jeremy AntonisseTiền đạo
- 9 Luis Miguel Nlavo AsueTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Famalicao
[9] VSMoreirense
[10] - 106Số lần tấn công83
- 43Tấn công nguy hiểm46
- 17Sút bóng8
- 4Sút cầu môn6
- 9Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn0
- 19Phạm lỗi17
- 3Phạt góc1
- 17Số lần phạt trực tiếp19
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 397Số lần chuyền bóng415
- 319Chuyền bóng chính xác341
- 10Cướp bóng4
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Famalicao
[9]Moreirense
[10] - 16' Leonardo Buta
Godfried Frimpong
- 62' Mathias De Amorim
Mirko Topic
- 63' Ruben Ismael Valente Ramos
Lawrence Ofori
- 63' Sidnei Tavares
Ivo Rodrigues
- 63' Cedric Wilfred Teguia
Pedro Santos
- 78' Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Gil Dias
- 78' Gustavo Sa
Gizo Mamageishvili
- 78' Luis Miguel Nlavo Asue
Bernardo Martins
- 86' Vaclav Sejk
Simon Elisor
- 86' Oscar Aranda
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Famalicao[9](Sân nhà) |
Moreirense[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Famalicao:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)