- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 71 Leandro SantosHậu vệ
- 44 Tomas Lemos AraujoHậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo OtamendiHậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 10 Orkun Kokcu
Tiền vệ
- 8 Fredrik AursnesTiền vệ
- 27 Armindo Tue Na Bangna, BrumaTiền vệ
- 7 Zeki AmdouniTiền vệ
- 26 Samuel DahlTiền vệ
- 19 Andrea Belotti
Tiền đạo
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 60 Nuno FelixTiền vệ
- 86 Diogo Ferreira PriosteTiền vệ
- 84 Joao RegoTiền đạo
- 21 Andreas SchjelderupTiền đạo
- 14 Vangelis Pavlidis
Tiền đạo
- 17 Kerem AkturkogluTiền đạo
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Sebastian Perez Cardona
28' Andrea Belotti(Armindo Tue Na Bangna, Bruma) 1-0
-
45' Miguel Silva Reisinho
-
51' Miguel Silva Reisinho
70' Vangelis Pavlidis(Kerem Akturkoglu) 2-0
77' Orkun Kokcu 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Tomas VaclikThủ môn
- 5 Vitaly LystsovHậu vệ
- 26 Rodrigo AbascalHậu vệ
- 13 Sidoine FogningHậu vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes AgraTiền vệ
- 8 Marco van GinkelTiền vệ
- 24 Sebastian Perez Cardona
Tiền vệ
- 16 Joel Filipe Organista da SilvaTiền vệ
- 10 Miguel Silva Reisinho
Tiền đạo
- 9 Robert BozenikTiền đạo
- 14 Moussa KoneTiền đạo
- 1 Cesar Bernardo DutraThủ môn
- 15 Pedro Injai GomesHậu vệ
- 35 Goncalo MiguelHậu vệ
- 19 Steven de Sousa VitoriaHậu vệ
- 18 Ilija VukoticTiền vệ
- 2 Ibrahima CamaraTiền vệ
- 21 Abdoulay DiabyTiền đạo
- 17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira NamoraTiền đạo
- 71 Joao BarrosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SL Benfica
[2] VSBoavista FC
[18] - 144Số lần tấn công60
- 73Tấn công nguy hiểm18
- 31Sút bóng6
- 14Sút cầu môn2
- 13Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi7
- 13Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 73%Tỷ lệ giữ bóng27%
- 613Số lần chuyền bóng226
- 553Chuyền bóng chính xác164
- 7Cướp bóng12
- 2Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
SL Benfica
[2]Boavista FC
[18] - 46' Ibrahima Camara
Sebastian Perez Cardona
- 58' Abdoulay Diaby
Marco van Ginkel
- 68' Zeki Amdouni
Kerem Akturkoglu
- 68' Andrea Belotti
Vangelis Pavlidis
- 72' Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
Moussa Kone
- 72' Joao Barros
Robert Bozenik
- 78' Alvaro Fernandez Carreras
Nuno Felix
- 79' Orkun Kokcu
Arthur Mendonca Cabral
- 79' Steven de Sousa Vitoria
Vitaly Lystsov
- 83' Fredrik Aursnes
Diogo Ferreira Prioste
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SL Benfica[2](Sân nhà) |
Boavista FC[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 7 | 7 | 10 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
SL Benfica:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)
Boavista FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)