- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Joao Nuno Figueiredo ValidoThủ môn
- 78 Carlos Alexandre Reis PintoHậu vệ
- 73 Chico LambaHậu vệ
- 3 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 26 Weverson Moreira da CostaHậu vệ
- 5 David Simao
Tiền vệ
- 21 Taichi Fukui
Tiền vệ
- 19 Alfonso Trezza Hernandez
Tiền vệ
- 22 Pablo Gozalbez GilabertTiền vệ
- 2 Morlaye SyllaTiền vệ
- 39 Henrique Pereira AraujoTiền đạo
- 30 Jakub VinarcikThủ môn
- 13 Boris PopovicHậu vệ
- 31 Mamadou Loum NdiayeTiền vệ
- 89 Pedro Carvalho SantosTiền vệ
- 50 Guven YalcinTiền đạo
- 24 Brian MansillaTiền đạo
- 23 Dylan Nandin
Tiền đạo
- 11 Miguel Puche GarciaTiền đạo
- 10 David Remeseiro Salgueiro, JasonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
30' Artur Jorge Marques Amorim
-
42' Derick Poloni
- 0-1
44' Derick Poloni
52' David Simao
56' Alfonso Trezza Hernandez 1-1
67' Dylan Nandin(Chico Lamba) 2-1
82' Taichi Fukui
-
86' Paulo Victor de Almeida Barbosa
- 2-2
89' Antonio Manuel Fernandes Mendes, Tomane(Marco Andre Silva Lopes Matias)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 3 Marco Moreno OjedaHậu vệ
- 29 Claudio Falcao SantosHậu vệ
- 4 Artur Jorge Marques Amorim
Hậu vệ
- 28 David Samuel Custodio LimaTiền vệ
- 21 Filipe Miguel Barros SoaresTiền vệ
- 93 Miguel MeninoTiền vệ
- 31 Derick Poloni
Tiền vệ
- 10 Yusupha NjieTiền đạo
- 9 Antonio Manuel Fernandes Mendes, Tomane
Tiền đạo
- 20 Marcos Paulo Mesquita LopesTiền đạo
- 1 Kaique PereiraThủ môn
- 44 Lucas Henrique da SilvaHậu vệ
- 2 Paulo Victor de Almeida Barbosa
Hậu vệ
- 5 Tomas RibeiroHậu vệ
- 80 Samuel Loureiro Carvalho JustoTiền vệ
- 14 Dario Poveda RomeraTiền đạo
- 77 Marco Andre Silva Lopes MatiasTiền đạo
- 11 Alex BermejoTiền đạo
- 19 Rui Pedro Silva CostaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Arouca
[12] VSSC Farense
[17] - 84Số lần tấn công79
- 35Tấn công nguy hiểm38
- 12Sút bóng17
- 6Sút cầu môn7
- 3Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi16
- 4Phạt góc9
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 382Số lần chuyền bóng240
- 308Chuyền bóng chính xác161
- 10Cướp bóng9
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Arouca
[12]SC Farense
[17] - 46' Pablo Gozalbez Gilabert
Dylan Nandin
- 46' Henrique Pereira Araujo
David Remeseiro Salgueiro, Jason
- 72' Rui Pedro Silva Costa
Artur Jorge Marques Amorim
- 72' Lucas Henrique da Silva
Derick Poloni
- 72' Paulo Victor de Almeida Barbosa
Filipe Miguel Barros Soares
- 79' Morlaye Sylla
Mamadou Loum Ndiaye
- 82' David Simao
Pedro Carvalho Santos
- 88' Marco Andre Silva Lopes Matias
Miguel Menino
- 88' Alex Bermejo
Marco Moreno Ojeda
- 90+7' Taichi Fukui
Guven Yalcin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Arouca[12](Sân nhà) |
SC Farense[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 0 |
FC Arouca:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
SC Farense:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 2 trận(7.14%)