- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 14 Bruno Miguel Semedo VarelaThủ môn
- 2 Miguel Angelo Gomes Ferreira MagalhaesHậu vệ
- 15 Oscar Rivas ViondiHậu vệ
- 24 Toni BorevkovicHậu vệ
- 13 Joao MendesHậu vệ
- 20 Fabio Samuel Amorim da Silva
Tiền vệ
- 8 Tomas HandelTiền vệ
- 10 Tiago Rafael Maia SilvaTiền vệ
- 7 Nelson Miguel Castro OliveiraTiền đạo
- 18 Telmo Arcanjo
Tiền đạo
- 77 Nuno Miguel Valente Santos
Tiền đạo
- 27 Charles Marcelo da SilvaThủ môn
- 3 Mikel Villanueva AlvarezHậu vệ
- 28 Ze FerreiraTiền vệ
- 17 Joao Sabino Mendes Neto SaraivaTiền vệ
- 9 Jesus Andres Ramirez DiazTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

17' Nuno Miguel Valente Santos
-
41' Rafael Rodrigues
-
44' Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
-
45' Francisco Guillermo Ochoa Magana
-
48' Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
-
50' Jaume Grau Ciscar
55' Fabio Samuel Amorim da Silva(Nuno Miguel Valente Santos) 1-0
79' Telmo Arcanjo(Tomas Handel) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 13 Francisco Guillermo Ochoa Magana
Thủ môn
- 5 Jorge Filipe Avelino TeixeiraHậu vệ
- 4 Ignacio RodriguezHậu vệ
- 42 Cristian CastroHậu vệ
- 2 Fernando Manuel Ferreira FonsecaTiền vệ
- 15 Jaume Grau Ciscar
Tiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Tiền vệ
- 3 Rafael Rodrigues
Tiền vệ
- 17 John MercadoTiền đạo
- 20 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
- 29 Ze Luis Mendes AndradeTiền đạo
- 88 Pedro Jose da Silva TrigueiraThủ môn
- 6 Baptiste RouxHậu vệ
- 23 Gustavo MendoncaTiền vệ
- 14 Gustavo Lucas PiazonTiền vệ
- 16 Yair Mena PalaciosTiền đạo
- 9 Issiaka KamateTiền đạo
- 18 Anderson Miguel NeneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vitoria Guimaraes
[7] VSAVS Futebol SAD
[15] - 158Số lần tấn công52
- 65Tấn công nguy hiểm14
- 14Sút bóng4
- 8Sút cầu môn1
- 5Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi20
- 8Phạt góc2
- 20Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 73%Tỷ lệ giữ bóng27%
- 655Số lần chuyền bóng236
- 572Chuyền bóng chính xác153
- 7Cướp bóng12
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Vitoria Guimaraes
[7]AVS Futebol SAD
[15] - 53' Gustavo Mendonca
Ze Luis Mendes Andrade
- 54' Gustavo Lucas Piazon
John Mercado
- 60' Dieu-Merci Michel
Nelson Miguel Castro Oliveira
- 69' Nuno Miguel Valente Santos
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
- 70' Lucas Fernandes da Silva
Jaume Grau Ciscar
- 70' Babatunde Akinsola
Tomas Franco Tavares
- 83' Tomas Handel
Vando Baifas Felix
- 84' Fabio Samuel Amorim da Silva
Umaro Embalo
- 84' Telmo Arcanjo
Jesus Andres Ramirez Diaz
- 86' Yair Mena Palacios
Rafael Rodrigues
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vitoria Guimaraes[7](Sân nhà) |
AVS Futebol SAD[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 1 | 2 |
Vitoria Guimaraes:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)
AVS Futebol SAD:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)