- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 24 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 22 Ivan Fresneda
Hậu vệ
- 26 Ousmane Diomande
Hậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo InacioHậu vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesHậu vệ
- 57 Geovany QuendaTiền vệ
- 23 Daniel BragancaTiền vệ
- 42 Morten HjulmandTiền vệ
- 21 Geny CatamoTiền vệ
- 19 Conrad Harder
Tiền đạo
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 2 Matheus Reis de LimaHậu vệ
- 72 Eduardo QuaresmaHậu vệ
- 3 Jerry St.JusteHậu vệ
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 90 Afonso MoreiraTiền đạo
- 86 Rafael NelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
11' Ivan Fresneda(Conrad Harder) 1-0
26' Ousmane Diomande(Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao) 2-0
- 2-1
45+2' Lucas Henrique da Silva(Elves Balde)
56' Ivan Fresneda
88' Conrad Harder(Matheus Reis de Lima) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 3 Marco Moreno OjedaHậu vệ
- 29 Claudio Falcao SantosHậu vệ
- 44 Lucas Henrique da Silva
Hậu vệ
- 28 David Samuel Custodio LimaTiền vệ
- 8 Ze FerreiraTiền vệ
- 93 Miguel MeninoTiền vệ
- 31 Derick PoloniTiền vệ
- 7 Elves BaldeTiền đạo
- 9 Antonio Manuel Fernandes Mendes, TomaneTiền đạo
- 2 Paulo Victor de Almeida BarbosaTiền đạo
- 1 Kaique PereiraThủ môn
- 5 Tomas RibeiroHậu vệ
- 70 Rivaldo Boaventura MoraisHậu vệ
- 4 Artur Jorge Marques AmorimHậu vệ
- 50 Andre SerucaTiền vệ
- 14 Dario Poveda RomeraTiền đạo
- 11 Alex BermejoTiền đạo
- 19 Rui Pedro Silva CostaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Clube de Portugal
[1] VSSC Farense
[17] - 142Số lần tấn công64
- 79Tấn công nguy hiểm17
- 21Sút bóng6
- 7Sút cầu môn2
- 8Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi8
- 9Phạt góc1
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 593Số lần chuyền bóng239
- 549Chuyền bóng chính xác184
- 12Cướp bóng11
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Clube de Portugal
[1]SC Farense
[17] - 25' Geny Catamo
Joao Simoes
- 46' Rivaldo Boaventura Morais
David Samuel Custodio Lima
- 53' Rui Pedro Silva Costa
Derick Poloni
- 76' Alex Bermejo
Antonio Manuel Fernandes Mendes, Tomane
- 76' Dario Poveda Romera
Miguel Menino
- 77' Daniel Braganca
Matheus Reis de Lima
- 90' Rafael Baiao Teixeira
Elves Balde
- 90' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Afonso Moreira
- 90' Maximiliano Javier Araujo Vilches
Zeno Koen Debast
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Clube de Portugal[1](Sân nhà) |
SC Farense[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Sporting Clube de Portugal:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 8 trận(57.14%)
SC Farense:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 2 trận(7.14%)