- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Gabriel Batista de SouzaThủ môn
- 23 Sidney Alexssander Pena de LimaHậu vệ
- 13 Luis Carlos RochaHậu vệ
- 42 Lucas Soares de AlmeidaHậu vệ
- 2 Diogo Dos Santos CabralTiền vệ
- 6 Adriano Firmino dos Santos da Silva
Tiền vệ
- 35 Sergio Miguel Araujo Lobo,Serginho
Tiền vệ
- 32 Matheus Nunes
Tiền vệ
- 77 Gustavo Klismahn Dimaraes MirandaTiền đạo
- 70 Vinicius Lopes da Silva
Tiền đạo
- 11 Gabriel Silva VieiraTiền đạo
- 12 Helio Miguel JuniorThủ môn
- 27 Guilherme RamosHậu vệ
- 21 Frederico Andre Ferrao VenancioHậu vệ
- 41 Daniel Borges da SilvaTiền vệ
- 28 Habraao LinconTiền vệ
- 7 Matheus Leonardo Sales CardosoTiền vệ
- 10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio,RicardinhoTiền đạo
- 17 Joao Pedro Augusto Mourao CostaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Patrick SequeiraThủ môn
- 4 Joao Pedro Goulart SilvaHậu vệ
- 6 Jose Miguel da Rocha FonteHậu vệ
- 2 Duplexe Tchamba BangouHậu vệ
- 72 Gaizka LarrazabalTiền vệ
- 89 Andrian Kraev
Tiền vệ
- 17 Rafael BritoTiền vệ
- 5 Leonardo LeloTiền vệ
- 29 Jeremy LivolantTiền đạo
- 90 Cassiano Dias MoreiraTiền đạo
- 7 Nuno Moreira
Tiền đạo
- 33 Ricardo BatistaThủ môn
- 18 Andre Geraldes de BarrosHậu vệ
- 3 Ruben KluivertHậu vệ
- 12 Fahem Benaissa-YahiaHậu vệ
- 16 Benedito Mambuene Mukendi,BeniTiền vệ
- 14 Miguel Sousa
Tiền vệ
- 80 Pablo Roberto Dos Santos BarbosaTiền vệ
- 52 Henrique PereiraTiền đạo
- 9 Max SvenssonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Santa Clara
[5] VSCasa Pia AC
[6] - 102Số lần tấn công60
- 38Tấn công nguy hiểm32
- 16Sút bóng5
- 6Sút cầu môn2
- 6Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi10
- 5Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 421Số lần chuyền bóng356
- 331Chuyền bóng chính xác260
- 4Cướp bóng9
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
CD Santa Clara
[5]Casa Pia AC
[6] - 54' Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Ricardo Jorge Oliveira Antonio,Ricardinho
- 68' Miguel Sousa
Andrian Kraev
- 68' Max Svensson
Cassiano Dias Moreira
- 77' Vinicius Lopes da Silva
Matheus Leonardo Sales Cardoso
- 78' Benedito Mambuene Mukendi,Beni
Rafael Brito
- 79' Pablo Roberto Dos Santos Barbosa
Jeremy Livolant
- 79' Henrique Pereira
Nuno Moreira
- 85' Sergio Miguel Araujo Lobo,Serginho
Daniel Borges da Silva
- 85' Gabriel Silva Vieira
Joao Pedro Augusto Mourao Costa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Santa Clara[5](Sân nhà) |
Casa Pia AC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 1 |
CD Santa Clara:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
Casa Pia AC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)