- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 17 Marious VrousaiHậu vệ
- 23 Francisco PetrassoHậu vệ
- 3 Andreas NdojHậu vệ
- 98 Omar Tyrell Crawford RichardsHậu vệ
- 80 Ole Pohlmann
Tiền vệ
- 34 Demir TiknazTiền vệ
- 76 Martim Neto
Tiền vệ
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 9 Clayton Fernandes Silva
Tiền đạo
- 19 Kiko BondosoTiền đạo
- 95 Matheus Henrique TeixeiraThủ môn
- 20 Joao TomeHậu vệ
- 2 Jonathan Panzo
Hậu vệ
- 4 Nelson AbbeyHậu vệ
- 8 Vitor Hugo Gomes da SilvaTiền vệ
- 21 Joao Pedro Salazar da GracaTiền vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 14 Toni MajicTiền đạo
- 7 Andre Luiz Inacio da SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
37' Clayton Fernandes Silva 1-0
-
49' Otavio Ataide da Silva
- 1-1
51' Nehuen Perez
-
53' Stephen Antunes Eustaquio
-
55' Martin Anselmi
61' Martim Neto
-
71' Alan Varela
73' Ole Pohlmann 2-1
- 2-2
76' Otavio Ataide da Silva
90+6' Jonathan Panzo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 24 Nehuen Perez
Hậu vệ
- 4 Otavio Ataide da Silva
Hậu vệ
- 23 Joao Mario Neto LopesTiền vệ
- 6 Stephen Antunes Eustaquio
Tiền vệ
- 22 Alan Varela
Tiền vệ
- 74 Francisco Sampaio de MouraTiền vệ
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
- 9 Samuel OmorodionTiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 97 Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo BahiaHậu vệ
- 12 Zaidu SanusiHậu vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền đạo
- 19 Danny NamasoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rio Ave FC
[11] VSFC Porto
[3] - 74Số lần tấn công134
- 27Tấn công nguy hiểm73
- 9Sút bóng23
- 3Sút cầu môn8
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn9
- 18Phạm lỗi8
- 3Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp18
- 5Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 240Số lần chuyền bóng529
- 159Chuyền bóng chính xác446
- 18Cướp bóng10
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Rio Ave FC
[11]FC Porto
[3] - 66' Fabio Daniel Ferreira Vieira
Stephen Antunes Eustaquio
- 66' Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Goncalo Borges
- 67' Francisco Petrasso
Nelson Abbey
- 67' Tiago Morais
Andre Luiz Inacio da Silva
- 68' Martim Neto
Joao Pedro Barradas Novais
- 77' Danny Namaso
Rodrigo Mora
- 81' Ole Pohlmann
Joao Pedro Salazar da Graca
- 84' Deniz Gul
Nehuen Perez
- 87' Kiko Bondoso
Jonathan Panzo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rio Ave FC[11](Sân nhà) |
FC Porto[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 0 |
Rio Ave FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
FC Porto:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)