- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, Maracas
Hậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 23 Godfried FrimpongHậu vệ
- 11 Alan de Souza GuimaraesTiền vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 5 Sidnei TavaresTiền vệ
- 21 Pedro Santos
Tiền đạo
- 95 Guilherme Schettine Guimaraes
Tiền đạo
- 20 Bernardo MartinsTiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 25 Afonso AssisTiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 8 Ivo RodriguesTiền đạo
- 19 Joel JorqueraTiền đạo
- 9 Luis Miguel Nlavo AsueTiền đạo
- 10 Jeremy AntonisseTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
4' Guilherme Schettine Guimaraes 1-0
42' Pedro Santos
- 1-1
66' Joao Filipe Iria Santos Moutinho(Ismael Gharbi)
- 1-2
90+4' Ricardo Jorge Luz Horta(Amine El Ouazzani)
-
90+4' Ricardo Jorge Luz Horta
90+4' Jobson de Brito Gonzaga, Maracas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 15 Paulo Andre Rodrigues OliveiraHậu vệ
- 55 ChissumbaHậu vệ
- 8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Tiền vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 11 Roger FernandesTiền vệ
- 20 Ismael GharbiTiền vệ
- 21 Ricardo Jorge Luz Horta
Tiền vệ
- 39 Fran NavarroTiền đạo
- 78 Joao Goncalo Carapinha CarvalhoThủ môn
- 12 Tiago Magalhaes SaThủ môn
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 3 Robson Alves de BarrosHậu vệ
- 50 Diego RodriguesTiền vệ
- 80 Joao de Vasconcelos Faria GoncalvesTiền vệ
- 77 Gabri MartinezTiền đạo
- 9 Amine El OuazzaniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Moreirense
[10] VSSC Braga
[4] - 98Số lần tấn công123
- 28Tấn công nguy hiểm51
- 10Sút bóng13
- 6Sút cầu môn5
- 1Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 18Phạm lỗi11
- 1Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 377Số lần chuyền bóng608
- 294Chuyền bóng chính xác520
- 13Cướp bóng7
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moreirense[10](Sân nhà) |
SC Braga[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
SC Braga:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)