- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 42 Andrew da Silva VenturaThủ môn
- 2 Jose Carlos Teixeira Lopes Reis GoncalvesHậu vệ
- 23 Josue Humberto Goncalves Leal de SaHậu vệ
- 26 Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes
Hậu vệ
- 57 Sandro CruzHậu vệ
- 10 Kanya FujimotoTiền vệ
- 24 Mory GbaneTiền vệ
- 5 Facundo CaseresTiền vệ
- 77 Jordi MboulaTiền đạo
- 9 Jorge AguirreTiền đạo
- 71 Felix Correia
Tiền đạo
- 99 Brian AraujoThủ môn
- 88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,KazuHậu vệ
- 4 Marvin Gilbert ElimbiHậu vệ
- 45 Jonathan MawesiHậu vệ
- 19 Santiago Gonzalez GarciaTiền vệ
- 6 Jesus Abdallah Castillo MolinaTiền vệ
- 33 Joao MarquesTiền vệ
- 22 Sergio Bermejo LilloTiền đạo
- 20 Caue ViniciusTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Pedro Alvaro
15' Felix Correia(Jorge Aguirre) 1-0
- 1-1
45+4' Yanis Begraoui
- 1-2
84' Kevin Boma
90+8' Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 27 Joel Robles BlazquezThủ môn
- 44 Kevin Boma
Hậu vệ
- 23 Pedro Alvaro
Hậu vệ
- 25 Felix BacherHậu vệ
- 20 Wagner PinaTiền vệ
- 88 Miguel Angelo da Silva Rocha, XekaTiền vệ
- 10 Jordan HolsgroveTiền vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar AmaralTiền vệ
- 19 Andre LacximicantTiền đạo
- 14 Yanis Begraoui
Tiền đạo
- 12 Joao Antonio Antunes CarvalhoTiền đạo
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 18 Goncalo Faria CostaHậu vệ
- 5 Eliaquim MangalaHậu vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 99 Rafik GuitaneTiền vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa CarvalhoTiền vệ
- 17 Fabricio GarciaTiền đạo
- 9 Alejandro Jose Marques MendezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gil Vicente FC
[12] VSGD Estoril Praia
[9] - 96Số lần tấn công120
- 29Tấn công nguy hiểm45
- 9Sút bóng19
- 6Sút cầu môn6
- 2Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn8
- 12Phạm lỗi14
- 3Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 6Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 438Số lần chuyền bóng489
- 349Chuyền bóng chính xác393
- 12Cướp bóng8
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Gil Vicente FC
[12]GD Estoril Praia
[9] - 62' Jordi Mboula
Sergio Bermejo Lillo
- 67' Alejandro Jose Marques Mendez
Andre Lacximicant
- 67' Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Yanis Begraoui
- 79' Alejandro Orellana Gomez
Jordan Holsgrove
- 80' Rafik Guitane
Joao Antonio Antunes Carvalho
- 80' Jorge Aguirre
Caue Vinicius
- 87' Josue Humberto Goncalves Leal de Sa
Santiago Gonzalez Garcia
- 90+3' Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho
Wagner Pina
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gil Vicente FC[12](Sân nhà) |
GD Estoril Praia[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 |
Gil Vicente FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)
GD Estoril Praia:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)