- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 93 Marko GudzulicThủ môn
- 5 Issiar Drame
Hậu vệ
- 4 Francisco Reis Ferreira, FerroHậu vệ
- 28 Ruben Alexandre Rocha LimaHậu vệ
- 2 Diogo Martins Travassos
Tiền vệ
- 26 Leonel Bucca
Tiền vệ
- 42 Manuel KelianoTiền vệ
- 12 Amine OudrhiriTiền vệ
- 25 Nilton LopezTiền đạo
- 9 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
Tiền đạo
- 17 Francisco Sacalumbo
Tiền đạo
- 24 Joao Costa,AndorinhaThủ môn
- 23 Georgiy TunguliadiHậu vệ
- 13 Hugo Miguel Almeida Costa LopesHậu vệ
- 21 Guilherme MontoiaHậu vệ
- 19 Paulo MoreiraTiền vệ
- 22 Leonardo Cordeiro de Lima SilvaTiền vệ
- 38 Caio SantanaTiền đạo
- 7 Fabio RonaldoTiền đạo
- 98 Joao Diogo Alves RodriguesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
- 0-1
6' Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi(Vangelis Pavlidis)
- 0-2
10' Issiar Drame
16' Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
28' Diogo Martins Travassos(Manuel Keliano) 1-2
- 1-3
34' Vangelis Pavlidis(Manuel Jorge Silva)
-
37' Manuel Jorge Silva
49' Francisco Sacalumbo 2-3
76' Leonel Bucca
79' Diogo Martins Travassos
-
87' Arthur Mendonca Cabral
-
90+7' Fredrik Aursnes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 44 Tomas Lemos AraujoHậu vệ
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Hậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 10 Orkun KokcuTiền vệ
- 16 Manuel Jorge Silva
Tiền vệ
- 11 Angel Fabian Di MariaTiền vệ
- 8 Fredrik Aursnes
Tiền vệ
- 17 Kerem AkturkogluTiền vệ
- 14 Vangelis Pavlidis
Tiền đạo
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 6 Alexander BahHậu vệ
- 81 Adrian BajramiHậu vệ
- 18 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 61 Florentino Ibrain Morris LuisTiền vệ
- 84 Joao RegoTiền đạo
- 21 Andreas SchjelderupTiền đạo
- 9 Arthur Mendonca Cabral
Tiền đạo
- 7 Zeki AmdouniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Estrela Amadora
[16] VSSL Benfica
[2] - 68Số lần tấn công102
- 18Tấn công nguy hiểm36
- 7Sút bóng14
- 3Sút cầu môn8
- 4Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi17
- 0Phạt góc7
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 298Số lần chuyền bóng428
- 225Chuyền bóng chính xác354
- 11Cướp bóng10
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Estrela Amadora
[16]SL Benfica
[2] - 57' Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
Joao Diogo Alves Rodrigues
- 67' Manuel Keliano
Leonardo Cordeiro de Lima Silva
- 67' Francisco Sacalumbo
Fabio Ronaldo
- 69' Leandro Barreiro Martins
Orkun Kokcu
- 69' Andreas Schjelderup
Angel Fabian Di Maria
- 78' Amine Oudrhiri
Paulo Moreira
- 78' Nilton Lopez
Guilherme Montoia
- 80' Zeki Amdouni
Kerem Akturkoglu
- 80' Arthur Mendonca Cabral
Vangelis Pavlidis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Estrela Amadora[16](Sân nhà) |
SL Benfica[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 0 |
Estrela Amadora:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
SL Benfica:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)