- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 3 Marco Moreno OjedaHậu vệ
- 4 Artur Jorge Marques AmorimHậu vệ
- 5 Tomas RibeiroHậu vệ
- 28 David Samuel Custodio Lima
Tiền vệ
- 21 Filipe Miguel Barros Soares
Tiền vệ
- 93 Miguel Menino
Tiền vệ
- 2 Paulo Victor de Almeida BarbosaTiền vệ
- 7 Elves BaldeTiền đạo
- 9 Antonio Manuel Fernandes Mendes, Tomane
Tiền đạo
- 77 Marco Andre Silva Lopes MatiasTiền đạo
- 1 Kaique PereiraThủ môn
- 44 Lucas Henrique da SilvaHậu vệ
- 31 Derick Poloni
Hậu vệ
- 34 Raul Michel Melo da Silva
Hậu vệ
- 70 Rivaldo Boaventura MoraisHậu vệ
- 80 Samuel Loureiro Carvalho JustoTiền vệ
- 71 Jaime PintoTiền đạo
- 14 Dario Poveda RomeraTiền đạo
- 11 Alex BermejoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
- 0-1
22' Kiko Bondoso(Marious Vrousai)
34' Filipe Miguel Barros Soares
-
37' Clayton Fernandes Silva
50' David Samuel Custodio Lima
- 0-2
59' Clayton Fernandes Silva
61' Miguel Menino
-
62' Cezary Miszta
-
71' Omar Tyrell Crawford Richards
72' Derick Poloni
-
79' Francisco Petrasso
82' Antonio Manuel Fernandes Mendes, Tomane 1-2
84' Raul Michel Melo da Silva
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cezary Miszta
Thủ môn
- 17 Marious VrousaiHậu vệ
- 23 Francisco Petrasso
Hậu vệ
- 3 Andreas NdojHậu vệ
- 98 Omar Tyrell Crawford Richards
Hậu vệ
- 80 Ole PohlmannTiền vệ
- 34 Demir TiknazTiền vệ
- 16 Brandon AguileraTiền vệ
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 9 Clayton Fernandes Silva
Tiền đạo
- 19 Kiko Bondoso
Tiền đạo
- 99 Antzelo SinaThủ môn
- 20 Joao TomeHậu vệ
- 42 Renato PantalonHậu vệ
- 21 Joao Pedro Salazar da GracaTiền vệ
- 76 Martim NetoTiền vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 14 Toni MajicTiền đạo
- 27 Tobias MedinaTiền đạo
- 7 Andre Luiz Inacio da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Farense
[16] VSRio Ave FC
[12] - 99Số lần tấn công74
- 59Tấn công nguy hiểm25
- 15Sút bóng9
- 5Sút cầu môn2
- 7Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi10
- 9Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị4
- 5Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 363Số lần chuyền bóng327
- 282Chuyền bóng chính xác242
- 7Cướp bóng11
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SC Farense
[16]Rio Ave FC
[12] - 46' Paulo Victor de Almeida Barbosa
Derick Poloni
- 60' Andre Luiz Inacio da Silva
Tiago Morais
- 63' Tomas Ribeiro
Dario Poveda Romera
- 63' Filipe Miguel Barros Soares
Alex Bermejo
- 64' David Samuel Custodio Lima
Jaime Pinto
- 74' Martim Neto
Ole Pohlmann
- 77' Marco Andre Silva Lopes Matias
Raul Michel Melo da Silva
- 86' Renato Pantalon
Kiko Bondoso
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Farense[16](Sân nhà) |
Rio Ave FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
SC Farense:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 2 trận(7.41%)
Rio Ave FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)