- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 27 Joel Robles BlazquezThủ môn
- 44 Kevin BomaHậu vệ
- 25 Felix BacherHậu vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar AmaralHậu vệ
- 20 Wagner PinaTiền vệ
- 10 Jordan Holsgrove
Tiền vệ
- 88 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
Tiền vệ
- 23 Pedro Alvaro
Tiền vệ
- 19 Andre LacximicantTiền đạo
- 14 Yanis BegraouiTiền đạo
- 12 Joao Antonio Antunes Carvalho
Tiền đạo
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 18 Goncalo Faria CostaHậu vệ
- 5 Eliaquim MangalaHậu vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 99 Rafik GuitaneTiền vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa CarvalhoTiền vệ
- 17 Fabricio GarciaTiền đạo
- 9 Alejandro Jose Marques MendezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
19' Pedro Alvaro
-
26' Nuno Miguel Valente Santos
29' Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
30' Jordan Holsgrove
47' Joao Antonio Antunes Carvalho 1-0
-
84' Joao Mendes
-
90+5' Bruno Miguel Semedo Varela
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 14 Bruno Miguel Semedo Varela
Thủ môn
- 2 Miguel Angelo Gomes Ferreira MagalhaesHậu vệ
- 15 Oscar Rivas ViondiHậu vệ
- 24 Toni BorevkovicHậu vệ
- 13 Joao Mendes
Hậu vệ
- 20 Fabio Samuel Amorim da SilvaTiền vệ
- 8 Tomas HandelTiền vệ
- 10 Tiago Rafael Maia SilvaTiền vệ
- 18 Telmo ArcanjoTiền đạo
- 86 Dieu-Merci MichelTiền đạo
- 77 Nuno Miguel Valente Santos
Tiền đạo
- 27 Charles Marcelo da SilvaThủ môn
- 3 Mikel Villanueva AlvarezHậu vệ
- 28 Ze FerreiraTiền vệ
- 92 Diogo LobaoTiền vệ
- 17 Joao Sabino Mendes Neto SaraivaTiền vệ
- 5 Marco CruzTiền vệ
- 21 Vando Baifas FelixTiền đạo
- 7 Nelson Miguel Castro OliveiraTiền đạo
- 9 Jesus Andres Ramirez DiazTiền đạo
Thống kê số liệu
-
GD Estoril Praia
[12] VSVitoria Guimaraes
[7] - 109Số lần tấn công116
- 24Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 7Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi20
- 2Phạt góc5
- 20Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 382Số lần chuyền bóng504
- 293Chuyền bóng chính xác396
- 9Cướp bóng9
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
GD Estoril Praia
[12]Vitoria Guimaraes
[7] - 64' Andre Lacximicant
Rafik Guitane
- 64' Yanis Begraoui
Alejandro Jose Marques Mendez
- 64' Nelson Miguel Castro Oliveira
Telmo Arcanjo
- 64' Mikel Villanueva Alvarez
Oscar Rivas Viondi
- 71' Jesus Andres Ramirez Diaz
Dieu-Merci Michel
- 77' Vando Baifas Felix
Fabio Samuel Amorim da Silva
- 77' Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Tomas Handel
- 81' Kevin Boma
Eliaquim Mangala
- 85' Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GD Estoril Praia[12](Sân nhà) |
Vitoria Guimaraes[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 0 |
GD Estoril Praia:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)
Vitoria Guimaraes:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)