- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 4 Ignacio RodriguezHậu vệ
- 33 Aderlan Leandro de Jesus SantosHậu vệ
- 42 Cristian CastroHậu vệ
- 2 Fernando Manuel Ferreira Fonseca
Tiền vệ
- 15 Jaume Grau CiscarTiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Tiền vệ
- 3 Rafael Rodrigues
Tiền vệ
- 17 John Mercado
Tiền đạo
- 20 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
- 29 Ze Luis Mendes AndradeTiền đạo
- 88 Pedro Jose da Silva TrigueiraThủ môn
- 6 Baptiste RouxHậu vệ
- 5 Jorge Filipe Avelino TeixeiraHậu vệ
- 14 Gustavo Lucas PiazonTiền vệ
- 23 Gustavo MendoncaTiền vệ
- 18 Anderson Miguel NeneTiền đạo
- 16 Yair Mena PalaciosTiền đạo
- 11 Babatunde AkinsolaTiền đạo
- 9 Issiaka KamateTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 42 Andrew da Silva VenturaThủ môn
- 2 Jose Carlos Teixeira Lopes Reis GoncalvesHậu vệ
- 23 Josue Humberto Goncalves Leal de SaHậu vệ
- 26 Ruben Miguel Marques dos Santos FernandesHậu vệ
- 57 Sandro CruzHậu vệ
- 10 Kanya FujimotoTiền vệ
- 24 Mory GbaneTiền vệ
- 5 Facundo Caseres
Tiền vệ
- 7 Tidjany ToureTiền đạo
- 90 Pablo Felipe Pereira de JesusTiền đạo
- 71 Felix CorreiaTiền đạo
- 99 Brian AraujoThủ môn
- 39 Jonathan Buatu ManangaHậu vệ
- 4 Marvin Gilbert ElimbiHậu vệ
- 88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,KazuHậu vệ
- 33 Joao MarquesTiền vệ
- 19 Santiago Gonzalez GarciaTiền vệ
- 6 Jesus Abdallah Castillo MolinaTiền vệ
- 77 Jordi MboulaTiền đạo
- 9 Jorge AguirreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AVS Futebol SAD
[16] VSGil Vicente FC
[11] - 80Số lần tấn công123
- 23Tấn công nguy hiểm52
- 8Sút bóng10
- 1Sút cầu môn0
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn4
- 17Phạm lỗi10
- 1Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 301Số lần chuyền bóng662
- 222Chuyền bóng chính xác573
- 8Cướp bóng7
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
AVS Futebol SAD
[16]Gil Vicente FC
[11] - 73' Santiago Gonzalez Garcia
Tidjany Toure
- 73' Jordi Mboula
Facundo Caseres
- 76' Jaume Grau Ciscar
Gustavo Mendonca
- 76' Ze Luis Mendes Andrade
Gustavo Lucas Piazon
- 80' Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,Kazu
Sandro Cruz
- 80' Jorge Aguirre
Josue Humberto Goncalves Leal de Sa
- 84' John Mercado
Babatunde Akinsola
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AVS Futebol SAD[16](Sân nhà) |
Gil Vicente FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
AVS Futebol SAD:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Gil Vicente FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)