- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 14 Bruno Miguel Semedo VarelaThủ môn
- 28 Ze FerreiraHậu vệ
- 15 Oscar Rivas ViondiHậu vệ
- 24 Toni BorevkovicHậu vệ
- 2 Miguel Angelo Gomes Ferreira MagalhaesHậu vệ
- 20 Fabio Samuel Amorim da SilvaTiền vệ
- 8 Tomas HandelTiền vệ
- 10 Tiago Rafael Maia SilvaTiền vệ
- 11 Kaio Cesar
Tiền đạo
- 86 Dieu-Merci Michel
Tiền đạo
- 77 Nuno Miguel Valente Santos
Tiền đạo
- 27 Charles Marcelo da SilvaThủ môn
- 17 Joao MendesHậu vệ
- 3 Mikel Villanueva AlvarezHậu vệ
- 92 Diogo LobaoTiền vệ
- 5 Marco CruzTiền vệ
- 7 Nelson Miguel Castro OliveiraTiền đạo
- 9 Jesus Andres Ramirez DiazTiền đạo
- 18 Telmo ArcanjoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Dieu-Merci Michel(Tiago Rafael Maia Silva) 1-0
40' Nuno Miguel Valente Santos(Kaio Cesar) 2-0
45' Kaio Cesar
- 2-1
56' Tiago Esgaio
- 2-2
72' Chico Lamba
-
80' Weverson Moreira da Costa
-
85' Nico Mantl
-
90+1' Dylan Nandin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 58 Nico Mantl
Thủ môn
- 28 Tiago Esgaio
Hậu vệ
- 73 Chico Lamba
Hậu vệ
- 3 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 26 Weverson Moreira da Costa
Hậu vệ
- 5 David SimaoTiền vệ
- 89 Pedro Carvalho SantosTiền vệ
- 19 Alfonso Trezza HernandezTiền vệ
- 22 Pablo Gozalbez GilabertTiền vệ
- 10 David Remeseiro Salgueiro, JasonTiền vệ
- 50 Guven YalcinTiền đạo
- 1 Joao Nuno Figueiredo ValidoThủ môn
- 13 Boris PopovicHậu vệ
- 78 Carlos Alexandre Reis PintoHậu vệ
- 21 Taichi FukuiTiền vệ
- 31 Mamadou Loum NdiayeTiền vệ
- 2 Morlaye SyllaTiền vệ
- 11 Miguel Puche GarciaTiền đạo
- 23 Dylan Nandin
Tiền đạo
- 39 Henrique Pereira AraujoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vitoria Guimaraes
[6] VSFC Arouca
[16] - 108Số lần tấn công91
- 45Tấn công nguy hiểm39
- 17Sút bóng19
- 7Sút cầu môn6
- 5Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn6
- 13Phạm lỗi9
- 9Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 423Số lần chuyền bóng387
- 351Chuyền bóng chính xác314
- 6Cướp bóng12
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Vitoria Guimaraes
[6]FC Arouca
[16] - 46' Morlaye Sylla
David Remeseiro Salgueiro, Jason
- 58' Dylan Nandin
Guven Yalcin
- 58' Taichi Fukui
Pedro Carvalho Santos
- 66' Tiago Rafael Maia Silva
Joao Mendes
- 75' Miguel Puche Garcia
Alfonso Trezza Hernandez
- 76' Nuno Miguel Valente Santos
Nelson Miguel Castro Oliveira
- 81' Fabio Samuel Amorim da Silva
Telmo Arcanjo
- 81' Ze Ferreira
Marco Cruz
- 90' Henrique Pereira Araujo
Pablo Gozalbez Gilabert
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vitoria Guimaraes[6](Sân nhà) |
FC Arouca[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 3 | 0 |
Vitoria Guimaraes:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)
FC Arouca:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)