- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 17 Marious VrousaiHậu vệ
- 23 Francisco PetrassoHậu vệ
- 33 Aderlan Leandro de Jesus Santos
Hậu vệ
- 98 Omar Tyrell Crawford RichardsHậu vệ
- 80 Ole PohlmannTiền vệ
- 34 Demir TiknazTiền vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 19 Kiko BondosoTiền đạo
- 14 Toni MajicTiền đạo
- 16 Brandon Aguilera
Tiền đạo
- 99 Antzelo SinaThủ môn
- 3 Andreas NdojHậu vệ
- 42 Renato PantalonHậu vệ
- 20 Joao TomeHậu vệ
- 76 Martim NetoTiền vệ
- 8 Vitor Hugo Gomes da SilvaTiền vệ
- 21 Joao Pedro Salazar da GracaTiền vệ
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 94 Valentim SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Aderlan Leandro de Jesus Santos
- 0-2
23' Morten Hjulmand
54' Brandon Aguilera
- 0-3
88' Viktor Gyokeres(Daniel Braganca)
-
90+4' Maximiliano Javier Araujo Vilches
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 24 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo InacioHậu vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo Vilches
Hậu vệ
- 21 Geny CatamoTiền vệ
- 6 Zeno Koen DebastTiền vệ
- 42 Morten Hjulmand
Tiền vệ
- 57 Geovany QuendaTiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 3 Jerry St.JusteHậu vệ
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 23 Daniel BragancaTiền vệ
- 50 Alexandre BritoTiền vệ
- 78 Mauro Meireles CoutoTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rio Ave FC
[10] VSSporting Clube de Portugal
[1] - 72Số lần tấn công101
- 27Tấn công nguy hiểm53
- 2Sút bóng29
- 0Sút cầu môn13
- 1Sút trượt9
- 1Cú sút bị chặn7
- 16Phạm lỗi11
- 0Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 400Số lần chuyền bóng471
- 329Chuyền bóng chính xác427
- 13Cướp bóng10
- 10Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Rio Ave FC
[10]Sporting Clube de Portugal
[1] - 46' Joao Pedro Barradas Novais
Martim Neto
- 62' Toni Majic
Tiago Morais
- 68' Joao Simoes
Zeno Koen Debast
- 76' Aderlan Leandro de Jesus Santos
Joao Pedro Salazar da Graca
- 76' Demir Tiknaz
Andreas Ndoj
- 77' Ole Pohlmann
Valentim Sousa
- 81' Daniel Braganca
Geny Catamo
- 81' Viktor Gyokeres
Conrad Harder
- 89' Ricardo de Sousa Esgaio
Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rio Ave FC[10](Sân nhà) |
Sporting Clube de Portugal[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 9 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 0 |
Rio Ave FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Sporting Clube de Portugal:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)