- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 42 Andrew da Silva VenturaThủ môn
- 2 Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
Hậu vệ
- 23 Josue Humberto Goncalves Leal de Sa
Hậu vệ
- 26 Ruben Miguel Marques dos Santos FernandesHậu vệ
- 57 Sandro CruzHậu vệ
- 10 Kanya FujimotoTiền vệ
- 24 Mory GbaneTiền vệ
- 5 Facundo Caseres
Tiền vệ
- 7 Tidjany ToureTiền đạo
- 90 Pablo Felipe Pereira de Jesus
Tiền đạo
- 71 Felix Correia
Tiền đạo
- 99 Brian AraujoThủ môn
- 39 Jonathan Buatu ManangaHậu vệ
- 4 Marvin Gilbert ElimbiHậu vệ
- 88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,KazuHậu vệ
- 19 Santiago Gonzalez GarciaTiền vệ
- 6 Jesus Abdallah Castillo MolinaTiền vệ
- 20 Caue ViniciusTiền đạo
- 77 Jordi MboulaTiền đạo
- 9 Jorge AguirreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
11' Pablo Felipe Pereira de Jesus(Kanya Fujimoto) 1-0
-
24' Fabio Daniel Ferreira Vieira
25' Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
27' Facundo Caseres
39' Felix Correia
-
43' Nicolas Gonzalez Iglesias
- 1-1
48' Goncalo Borges
53' Josue Humberto Goncalves Leal de Sa(Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes) 2-1
-
55' Joao Mario Neto Lopes
-
60' Danny Namaso
-
83' Nicolas Gonzalez Iglesias
-
87' Stephen Antunes Eustaquio
90+4' Felix Correia 3-1
-
90+11' Goncalo Borges
-
90+11' Samuel Omorodion
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 23 Joao Mario Neto Lopes
Hậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio de MouraHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 6 Stephen Antunes Eustaquio
Tiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira Vieira
Tiền vệ
- 19 Danny Namaso
Tiền vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoTiền vệ
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 12 Zaidu SanusiHậu vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 70 Goncalo Borges
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gil Vicente FC
[12] VSFC Porto
[3] - 44Số lần tấn công123
- 28Tấn công nguy hiểm77
- 8Sút bóng18
- 3Sút cầu môn3
- 4Sút trượt11
- 1Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi18
- 4Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 299Số lần chuyền bóng410
- 210Chuyền bóng chính xác341
- 12Cướp bóng9
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Gil Vicente FC
[12]FC Porto
[3] - 46' Goncalo Borges
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
- 56' Kanya Fujimoto
Santiago Gonzalez Garcia
- 57' Tidjany Toure
Jordi Mboula
- 64' Deniz Gul
Danny Namaso
- 69' Tiago Emanuel Embalo Djalo
Joao Mario Neto Lopes
- 69' Rodrigo Mora
Fabio Daniel Ferreira Vieira
- 78' Pablo Felipe Pereira de Jesus
Caue Vinicius
- 90+5' Felix Correia
Jorge Aguirre
- 90+5' Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
Marvin Gilbert Elimbi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gil Vicente FC[12](Sân nhà) |
FC Porto[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
Gil Vicente FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
FC Porto:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)