- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 30 Bruno Brigido de OliveiraThủ môn
- 44 Tiago GabrielHậu vệ
- 5 Issiar DrameHậu vệ
- 28 Ruben Alexandre Rocha LimaHậu vệ
- 77 Danilo VeigaTiền vệ
- 26 Leonel Bucca
Tiền vệ
- 42 Manuel KelianoTiền vệ
- 19 Paulo MoreiraTiền vệ
- 25 Nilton Lopez
Tiền vệ
- 10 Alan Nahuel RuizTiền đạo
- 9 Rodrigo Cunha Pereira de PinhoTiền đạo
- 93 Marko GudzulicThủ môn
- 13 Hugo Miguel Almeida Costa LopesHậu vệ
- 21 Guilherme MontoiaHậu vệ
- 4 Francisco Reis Ferreira, FerroHậu vệ
- 2 Diogo Martins TravassosHậu vệ
- 23 Georgiy TunguliadiHậu vệ
- 8 Daniel CabralTiền vệ
- 81 Emanuel Fernando Candimba Goncalves,Manu
Tiền đạo
- 38 Caio SantanaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
-
78' Gabri Martinez
84' Leonel Bucca
86' Nilton Lopez
90+2' Emanuel Fernando Candimba Goncalves,Manu
- 0-1
90+3' Amine El Ouazzani(Andre Filipe Luz Horta)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Matheus Lima MagalhaesThủ môn
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 4 Sikou NiakateHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 11 Roger FernandesTiền vệ
- 6 Vitor Carvalho VieiraTiền vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 25 Yuri Oliveira RibeiroTiền vệ
- 21 Ricardo Jorge Luz HortaTiền đạo
- 39 Fran NavarroTiền đạo
- 7 Armindo Tue Na Bangna, BrumaTiền đạo
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 53 Jonatas NoroHậu vệ
- 15 Paulo Andre Rodrigues OliveiraHậu vệ
- 20 Ismael GharbiTiền vệ
- 8 Joao Filipe Iria Santos MoutinhoTiền vệ
- 10 Andre Filipe Luz HortaTiền vệ
- 77 Gabri Martinez
Tiền đạo
- 9 Amine El Ouazzani
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Estrela Amadora
[13] VSSC Braga
[4] - 84Số lần tấn công139
- 27Tấn công nguy hiểm52
- 7Sút bóng13
- 3Sút cầu môn5
- 1Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn5
- 21Phạm lỗi9
- 1Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp21
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 25%Tỷ lệ giữ bóng75%
- 215Số lần chuyền bóng650
- 150Chuyền bóng chính xác560
- 12Cướp bóng15
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Estrela Amadora
[13]SC Braga
[4] - 46' Gabri Martinez
Yuri Oliveira Ribeiro
- 46' Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Vitor Carvalho Vieira
- 58' Amine El Ouazzani
Fran Navarro
- 64' Issiar Drame
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
- 74' Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
Caio Santana
- 74' Alan Nahuel Ruiz
Diogo Martins Travassos
- 79' Andre Filipe Luz Horta
Jean-Baptiste Gorby
- 88' Paulo Moreira
Daniel Cabral
- 88' Danilo Veiga
Emanuel Fernando Candimba Goncalves,Manu
- 90+5' Adrian Marin Gomez
Armindo Tue Na Bangna, Bruma
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Estrela Amadora[13](Sân nhà) |
SC Braga[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
Estrela Amadora:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
SC Braga:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)