- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 44 Tomas Lemos AraujoHậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo OtamendiHậu vệ
- 4 Antonio Silva
Hậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 18 Leandro Barreiro Martins
Tiền vệ
- 61 Florentino Ibrain Morris Luis
Tiền vệ
- 17 Kerem AkturkogluTiền vệ
- 10 Orkun Kokcu
Tiền vệ
- 21 Andreas SchjelderupTiền vệ
- 14 Vangelis PavlidisTiền đạo
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 6 Alexander BahHậu vệ
- 81 Adrian BajramiHậu vệ
- 37 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 8 Fredrik AursnesTiền vệ
- 7 Zeki AmdouniTiền đạo
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- 84 Joao RegoTiền đạo
- 32 Benjamin RollheiserTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Leandro Barreiro Martins(Vangelis Pavlidis) 1-0
23' Leandro Barreiro Martins
36' Leandro Barreiro Martins(Andreas Schjelderup) 2-0
38' Florentino Ibrain Morris Luis
42' Antonio Silva
67' Leandro Barreiro Martins(Andreas Schjelderup) 3-0
80' Orkun Kokcu(Kerem Akturkoglu) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Lazar CarevicThủ môn
- 17 Rodrigo Pinheiro FerreiraHậu vệ
- 4 Enea MihajHậu vệ
- 16 Justin de HaasHậu vệ
- 5 Luis Rafael Soares Alves,RafaHậu vệ
- 28 Zaydou YoussoufTiền vệ
- 8 Mirko TopicTiền vệ
- 23 Gil DiasTiền vệ
- 20 Gustavo SaTiền vệ
- 7 Marcos Vinicios Lopes Moura,SorrisoTiền vệ
- 11 Oscar ArandaTiền đạo
- 22 Gabriel CabralThủ môn
- 2 Lucas Felipe CalegariHậu vệ
- 3 Leonardo Javier Realpe MontanoHậu vệ
- 88 Samuel LobatoTiền vệ
- 14 Mathias De AmorimTiền vệ
- 9 Mario Gonzalez GutierrezTiền đạo
- 10 Diogo Filipe Costa Rocha, RochinhaTiền đạo
- 19 Afonso RodriguesTiền đạo
- 29 Vaclav SejkTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SL Benfica
[3] VSFC Famalicao
[9] - 112Số lần tấn công67
- 49Tấn công nguy hiểm28
- 21Sút bóng1
- 12Sút cầu môn0
- 4Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi8
- 7Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị0
- 3Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 505Số lần chuyền bóng365
- 433Chuyền bóng chính xác282
- 13Cướp bóng8
- 0Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
SL Benfica
[3]FC Famalicao
[9] - 18' Lucas Felipe Calegari
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
- 63' Vaclav Sejk
Gil Dias
- 69' Vangelis Pavlidis
Arthur Mendonca Cabral
- 69' Tomas Lemos Araujo
Alexander Bah
- 79' Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Oscar Aranda
- 79' Mathias De Amorim
Zaydou Youssouf
- 79' Alvaro Fernandez Carreras
Adrian Bajrami
- 80' Andreas Schjelderup
Joao Rego
- 83' Florentino Ibrain Morris Luis
Zeki Amdouni
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SL Benfica[3](Sân nhà) |
FC Famalicao[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 6 | 9 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 0 |
SL Benfica:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)
FC Famalicao:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)