- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Franco Israel
Thủ môn
- 72 Eduardo QuaresmaHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 3 Jerry St.JusteHậu vệ
- 21 Geny Catamo
Tiền vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 42 Morten HjulmandTiền vệ
- 2 Matheus Reis de Lima
Tiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 9 Viktor GyokeresTiền đạo
- 57 Geovany QuendaTiền đạo
- 13 Vladan KovacevicThủ môn
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesTiền vệ
- 81 Henrique ArreiolTiền vệ
- 78 Mauro Meireles CoutoTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 10 Marcus EdwardsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Geny Catamo(Viktor Gyokeres) 1-0
-
34' Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
-
58' Alexander Bah
59' Matheus Reis de Lima
63' Franco Israel
-
90+3' Tomas Lemos Araujo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 6 Alexander Bah
Hậu vệ
- 44 Tomas Lemos Araujo
Hậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Hậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 61 Florentino Ibrain Morris LuisTiền vệ
- 8 Fredrik AursnesTiền vệ
- 11 Angel Fabian Di MariaTiền vệ
- 10 Orkun KokcuTiền vệ
- 17 Kerem AkturkogluTiền vệ
- 7 Zeki AmdouniTiền đạo
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 28 Issa KaboreHậu vệ
- 18 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 37 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- 14 Vangelis PavlidisTiền đạo
- 32 Benjamin RollheiserTiền đạo
- 21 Andreas SchjelderupTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Clube de Portugal
[3] VSSL Benfica
[2] - 86Số lần tấn công101
- 44Tấn công nguy hiểm62
- 12Sút bóng14
- 6Sút cầu môn2
- 3Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi14
- 4Phạt góc8
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 2Thẻ vàng3
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 400Số lần chuyền bóng483
- 337Chuyền bóng chính xác398
- 10Cướp bóng15
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Clube de Portugal
[3]SL Benfica
[2] - 46' Leandro Barreiro Martins
Florentino Ibrain Morris Luis
- 72' Hidemasa Morita
Joao Simoes
- 72' Geovany Quenda
Maximiliano Javier Araujo Vilches
- 72' Eduardo Quaresma
Ivan Fresneda
- 75' Vangelis Pavlidis
Zeki Amdouni
- 75' Jan Niklas Beste
Kerem Akturkoglu
- 81' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Conrad Harder
- 84' Arthur Mendonca Cabral
Fredrik Aursnes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Clube de Portugal[3](Sân nhà) |
SL Benfica[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 0 |
Sporting Clube de Portugal:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)
SL Benfica:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)