- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim Fernandes
Hậu vệ
- 24 Nehuen Perez
Hậu vệ
- 4 Otavio Ataide da Silva
Hậu vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 86 Rodrigo Mora
Tiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền vệ
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 23 Joao Mario Neto LopesHậu vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 17 Ivan Jaime PajueloTiền vệ
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 19 Danny NamasoTiền đạo
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
-
29' Miguel Silva Reisinho
31' Samuel Omorodion(Martim Fernandes) 1-0
41' Martim Fernandes
41' Nehuen Perez
45+2' Nicolas Gonzalez Iglesias
55' Nicolas Gonzalez Iglesias(Rodrigo Mora) 2-0
59' Rodrigo Mora(Nicolas Gonzalez Iglesias) 3-0
61' Otavio Ataide da Silva
-
81' Rodrigo Abascal
88' Samuel Omorodion(Nehuen Perez) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Cesar Bernardo DutraThủ môn
- 15 Pedro Injai GomesHậu vệ
- 26 Rodrigo Abascal
Hậu vệ
- 20 Filipe Miguel Neves FerreiraHậu vệ
- 25 Augusto DaboHậu vệ
- 24 Sebastian Perez CardonaTiền vệ
- 18 Ilija VukoticTiền vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes AgraTiền vệ
- 10 Miguel Silva Reisinho
Tiền vệ
- 70 Sopuruchukwu Bruno OnyemaechiTiền vệ
- 9 Robert BozenikTiền đạo
- 76 Tome de Castro SousaThủ môn
- 75 Tomas Vaz SilvaHậu vệ
- 73 Alexandre Magalhaes MarquesHậu vệ
- 35 Goncalo MiguelHậu vệ
- 88 Marco RibeiroTiền vệ
- 17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira NamoraTiền đạo
- 71 Joao BarrosTiền đạo
- 74 Diego Llorente SalmeronTiền đạo
- 23 Tiago Andre Rajao MachadoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Porto
[3] VSBoavista FC
[16] - 88Số lần tấn công54
- 42Tấn công nguy hiểm12
- 13Sút bóng4
- 7Sút cầu môn1
- 5Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi15
- 4Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị3
- 4Thẻ vàng2
- 76%Tỷ lệ giữ bóng24%
- 635Số lần chuyền bóng201
- 581Chuyền bóng chính xác140
- 6Cướp bóng14
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Porto
[3]Boavista FC
[16] - 61' Goncalo Miguel
Augusto Dabo
- 67' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Alan Varela
- 67' Stephen Antunes Eustaquio
Ivan Jaime Pajuelo
- 71' Marco Ribeiro
Pedro Injai Gomes
- 79' Nicolas Gonzalez Iglesias
Vasco Jose Cardoso Sousa
- 79' Andre Franco
Goncalo Borges
- 79' Rodrigo Mora
Danny Namaso
- 83' Joao Barros
Ilija Vukotic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Porto[3](Sân nhà) |
Boavista FC[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
FC Porto:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 8 trận(47.06%)
Boavista FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)