- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 27 Joel Robles BlazquezThủ môn
- 44 Kevin BomaHậu vệ
- 23 Pedro AlvaroHậu vệ
- 25 Felix Bacher
Hậu vệ
- 20 Wagner Pina
Tiền vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 10 Jordan HolsgroveTiền vệ
- 17 Fabricio GarciaTiền vệ
- 11 Helder Wander Sousa de Azevedo e Costa
Tiền đạo
- 9 Alejandro Jose Marques Mendez
Tiền đạo
- 12 Joao Antonio Antunes CarvalhoTiền đạo
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 18 Goncalo Faria CostaHậu vệ
- 5 Eliaquim MangalaHậu vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar AmaralHậu vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 88 Miguel Angelo da Silva Rocha, XekaTiền vệ
- 19 Andre LacximicantTiền đạo
- 92 Israel Pirlz SalazarTiền đạo
- 14 Yanis BegraouiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
![](http://discuss.7msport.com/images/tp_button_vn.gif)
- 0-1
2' Gabriel Airton de Souza,Gabrielzinho(Madson de Souza Silva)
16' Felix Bacher
22' Alejandro Jose Marques Mendez 1-1
34' Wagner Pina
45+3' Helder Wander Sousa de Azevedo e Costa 2-1
- 2-2
57' Luis Miguel Nlavo Asue(Godfried Frimpong)
-
85' Bernardo Martins
-
90+1' Godfried Frimpong
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 2 Fabiano Josue de Souza SilvaHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, MaracasHậu vệ
- 23 Godfried Frimpong
Hậu vệ
- 5 Sidnei TavaresTiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 77 Gabriel Airton de Souza,Gabrielzinho
Tiền vệ
- 11 Alan de Souza GuimaraesTiền vệ
- 31 Madson de Souza SilvaTiền vệ
- 95 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 16 Michael Simoes Domingues, MikaThủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 14 Carlos dos Santos Rodrigues,PonckHậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 20 Bernardo Martins
Tiền đạo
- 9 Luis Miguel Nlavo Asue
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
GD Estoril Praia
[13] VSMoreirense
[8] - 109Số lần tấn công89
- 62Tấn công nguy hiểm25
- 15Sút bóng8
- 7Sút cầu môn5
- 2Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi14
- 6Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 425Số lần chuyền bóng385
- 344Chuyền bóng chính xác284
- 10Cướp bóng12
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
GD Estoril Praia
[13]Moreirense
[8] - 46' Luis Miguel Nlavo Asue
Guilherme Schettine Guimaraes
- 46' Bernardo Martins
Madson de Souza Silva
- 62' Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
- 62' Helder Wander Sousa de Azevedo e Costa
Pedro Miguel Gaspar Amaral
- 63' Pedro Santos
Sidnei Tavares
- 71' Carlos dos Santos Rodrigues,Ponck
Gabriel Airton de Souza,Gabrielzinho
- 76' Fabricio Garcia
Yanis Begraoui
- 81' Dinis Pinto
Alan de Souza Guimaraes
- 82' Alejandro Jose Marques Mendez
Andre Lacximicant
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GD Estoril Praia[13](Sân nhà) |
Moreirense[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
GD Estoril Praia:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)