- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 93 Simao Verza BertelliThủ môn
- 4 Ignacio RodriguezHậu vệ
- 42 Cristian Castro
Hậu vệ
- 6 Baptiste Roux
Hậu vệ
- 2 Fernando Manuel Ferreira FonsecaTiền vệ
- 15 Jaume Grau CiscarTiền vệ
- 7 Luis Manuel da Costa SilvaTiền vệ
- 11 Babatunde AkinsolaTiền vệ
- 10 Vasco LopesTiền đạo
- 18 Anderson Miguel NeneTiền đạo
- 14 Gustavo Lucas PiazonTiền đạo
- 88 Pedro Jose da Silva TrigueiraThủ môn
- 5 Jorge Filipe Avelino TeixeiraHậu vệ
- 24 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 23 Gustavo MendoncaTiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da SilvaTiền vệ
- 17 John Mercado
Tiền đạo
- 20 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
- 16 Yair Mena PalaciosTiền đạo
- 29 Ze Luis Mendes AndradeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Leonardo Cordeiro de Lima Silva(Andre Luiz Inacio da Silva)
-
35' Alan Nahuel Ruiz
35' Cristian Castro
-
48' Nilton Lopez
52' Baptiste Roux(Jaume Grau Ciscar) 1-1
87' John Mercado
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 30 Bruno Brigido de OliveiraThủ môn
- 44 Tiago GabrielHậu vệ
- 5 Issiar DrameHậu vệ
- 28 Ruben Alexandre Rocha LimaHậu vệ
- 77 Danilo VeigaTiền vệ
- 22 Leonardo Cordeiro de Lima Silva
Tiền vệ
- 6 Igor JesusTiền vệ
- 25 Nilton Lopez
Tiền vệ
- 7 Andre Luiz Inacio da SilvaTiền đạo
- 98 Joao Diogo Alves RodriguesTiền đạo
- 10 Alan Nahuel Ruiz
Tiền đạo
- 93 Marko GudzulicThủ môn
- 2 Diogo Martins TravassosHậu vệ
- 3 Till CissokhoHậu vệ
- 42 Manuel KelianoTiền vệ
- 19 Paulo MoreiraTiền vệ
- 26 Leonel BuccaTiền vệ
- 9 Rodrigo Cunha Pereira de PinhoTiền đạo
- 38 Caio SantanaTiền đạo
- 97 Jovane Eduardo Borges CabralTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AVS Futebol SAD
[14] VSEstrela Amadora
[12] - 86Số lần tấn công96
- 42Tấn công nguy hiểm40
- 12Sút bóng16
- 6Sút cầu môn5
- 3Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi12
- 7Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 384Số lần chuyền bóng252
- 300Chuyền bóng chính xác179
- 14Cướp bóng10
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
AVS Futebol SAD
[14]Estrela Amadora
[12] - 65' Jaume Grau Ciscar
Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
- 65' Anderson Miguel Nene
Ze Luis Mendes Andrade
- 66' Jovane Eduardo Borges Cabral
Alan Nahuel Ruiz
- 72' Luis Manuel da Costa Silva
Gustavo Mendonca
- 72' Babatunde Akinsola
Christian Neiva Afonso
- 75' Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
Andre Luiz Inacio da Silva
- 75' Leonel Bucca
Joao Diogo Alves Rodrigues
- 82' Vasco Lopes
John Mercado
- 86' Paulo Moreira
Leonardo Cordeiro de Lima Silva
- 86' Diogo Martins Travassos
Nilton Lopez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AVS Futebol SAD[14](Sân nhà) |
Estrela Amadora[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
AVS Futebol SAD:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Estrela Amadora:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)