- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 58 Nico MantlThủ môn
- 28 Tiago EsgaioHậu vệ
- 73 Chico LambaHậu vệ
- 3 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 26 Weverson Moreira da CostaHậu vệ
- 31 Mamadou Loum NdiayeTiền vệ
- 89 Pedro Carvalho SantosTiền vệ
- 10 David Remeseiro Salgueiro, JasonTiền vệ
- 2 Morlaye SyllaTiền vệ
- 19 Alfonso Trezza HernandezTiền vệ
- 9 Vladislav MorozovTiền đạo
- 1 Joao Nuno Figueiredo ValidoThủ môn
- 13 Boris PopovicHậu vệ
- 6 Mateus Quaresma CorreiaHậu vệ
- 78 Carlos Alexandre Reis PintoHậu vệ
- 27 Amadou DanteHậu vệ
- 21 Taichi FukuiTiền vệ
- 22 Pablo Gozalbez GilabertTiền vệ
- 11 Miguel Puche GarciaTiền đạo
- 50 Guven Yalcin
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
64' Mory Gbane
81' Guven Yalcin 1-1
-
82' Caue Vinicius
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 42 Andrew da Silva VenturaThủ môn
- 2 Jose Carlos Teixeira Lopes Reis GoncalvesHậu vệ
- 23 Josue Humberto Goncalves Leal de SaHậu vệ
- 26 Ruben Miguel Marques dos Santos FernandesHậu vệ
- 88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,KazuHậu vệ
- 19 Santiago Gonzalez GarciaTiền vệ
- 24 Mory Gbane
Tiền vệ
- 5 Facundo CaseresTiền vệ
- 77 Jordi MboulaTiền đạo
- 9 Jorge AguirreTiền đạo
- 71 Felix CorreiaTiền đạo
- 99 Brian AraujoThủ môn
- 4 Marvin Gilbert ElimbiHậu vệ
- 45 Jonathan MawesiHậu vệ
- 39 Jonathan Buatu ManangaHậu vệ
- 6 Jesus Abdallah Castillo MolinaTiền vệ
- 10 Kanya FujimotoTiền vệ
- 90 Pablo Felipe Pereira de JesusTiền đạo
- 7 Tidjany ToureTiền đạo
- 20 Caue Vinicius
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Arouca
[18] VSGil Vicente FC
[10] - 78Số lần tấn công70
- 23Tấn công nguy hiểm19
- 10Sút bóng7
- 5Sút cầu môn3
- 3Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn2
- 21Phạm lỗi11
- 5Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp21
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 413Số lần chuyền bóng459
- 332Chuyền bóng chính xác377
- 8Cướp bóng17
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Arouca
[18]Gil Vicente FC
[10] - 68' Morlaye Sylla
Taichi Fukui
- 68' Mamadou Loum Ndiaye
Pablo Gozalbez Gilabert
- 72' Caue Vinicius
Jorge Aguirre
- 72' Jonathan Mawesi
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,Kazu
- 73' Vladislav Morozov
Guven Yalcin
- 80' Weverson Moreira da Costa
Miguel Puche Garcia
- 90+1' Marvin Gilbert Elimbi
Josue Humberto Goncalves Leal de Sa
- 90+1' Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jordi Mboula
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Arouca[18](Sân nhà) |
Gil Vicente FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
FC Arouca:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)
Gil Vicente FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)