- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 37 Lucas Oliveira de FrancaThủ môn
- 22 Gustavo Garcia dos SantosHậu vệ
- 4 Ulisses Wilson Jeronymo RochaHậu vệ
- 38 Jose Vitor Lima CardosoHậu vệ
- 5 Jose Manuel Mendes Gomes
Hậu vệ
- 10 Luis EstevesTiền vệ
- 8 Bruno Xavier Almeida CostaTiền vệ
- 27 El Hadji SoumareTiền vệ
- 99 Luiz Eduardo Teodora Da Silva,DuduTiền đạo
- 23 Isaac Aguiar TomichTiền đạo
- 70 Arvin AppiahTiền đạo
- 1 Rui Filipe Teixeira da EncarnacaoThủ môn
- 34 Leonardo Rodrigues dos SantosHậu vệ
- 2 Joao Miguel Coimbra AurelioHậu vệ
- 88 Matheus DiasTiền vệ
- 18 Andre Alexandre Carreira SousaTiền vệ
- 33 Filipe Miguel Maganinho GoncalvesTiền vệ
- 20 Joao Tiago Serrao Garces,JotaTiền vệ
- 15 Chiheb LabidiTiền vệ
- 89 Dyego Wilverson Ferreira SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Alan de Souza Guimaraes
55' Jose Manuel Mendes Gomes 1-0
-
90' Marcelo dos Santos Ferreira
-
90+2' Pedro Santos
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos Ferreira
Hậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, MaracasHậu vệ
- 23 Godfried FrimpongHậu vệ
- 5 Sidnei TavaresTiền vệ
- 6 Ruben Ismael Valente RamosTiền vệ
- 31 Madson de Souza SilvaTiền vệ
- 20 Bernardo MartinsTiền vệ
- 11 Alan de Souza Guimaraes
Tiền vệ
- 95 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 2 Fabiano Josue de Souza SilvaHậu vệ
- 14 Carlos dos Santos Rodrigues,PonckHậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 77 Gabriel Airton de Souza,GabrielzinhoTiền vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 21 Pedro Santos
Tiền đạo
- 10 Jeremy AntonisseTiền đạo
- 9 Luis Miguel Nlavo AsueTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Nacional
[16] VSMoreirense
[7] - 91Số lần tấn công71
- 44Tấn công nguy hiểm30
- 12Sút bóng4
- 5Sút cầu môn1
- 4Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi16
- 10Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 310Số lần chuyền bóng404
- 226Chuyền bóng chính xác305
- 9Cướp bóng8
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
CD Nacional
[16]Moreirense
[7] - 46' Gabriel Airton de Souza,Gabrielzinho
Bernardo Martins
- 63' Jeremy Antonisse
Madson de Souza Silva
- 75' Arvin Appiah
Joao Miguel Coimbra Aurelio
- 75' Bruno Xavier Almeida Costa
Matheus Dias
- 75' Lawrence Ofori
Sidnei Tavares
- 75' Luis Miguel Nlavo Asue
Alan de Souza Guimaraes
- 83' Pedro Santos
Ruben Ismael Valente Ramos
- 88' Isaac Aguiar Tomich
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
- 90+2' Luiz Eduardo Teodora Da Silva,Dudu
Andre Alexandre Carreira Sousa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Nacional[16](Sân nhà) |
Moreirense[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
CD Nacional:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)