- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioTiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 19 Danny NamasoTiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền vệ
- 9 Samuel OmorodionTiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 17 Ivan Jaime PajueloTiền vệ
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 70 Goncalo Borges
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Nicolas Gonzalez Iglesias(Fabio Daniel Ferreira Vieira) 1-0
-
33' Danilo Veiga
-
74' Danilo Veiga
-
75' Ruben Alexandre Rocha Lima
90+3' Goncalo Borges(Rodrigo Mora) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 30 Bruno Brigido de OliveiraThủ môn
- 44 Tiago GabrielHậu vệ
- 5 Issiar DrameHậu vệ
- 28 Ruben Alexandre Rocha Lima
Hậu vệ
- 77 Danilo Veiga
Tiền vệ
- 6 Igor JesusTiền vệ
- 19 Paulo MoreiraTiền vệ
- 22 Leonardo Cordeiro de Lima SilvaTiền vệ
- 25 Nilton LopezTiền vệ
- 9 Rodrigo Cunha Pereira de PinhoTiền đạo
- 98 Joao Diogo Alves RodriguesTiền đạo
- 93 Marko GudzulicThủ môn
- 21 Guilherme MontoiaHậu vệ
- 2 Diogo Martins TravassosHậu vệ
- 3 Till CissokhoHậu vệ
- 26 Leonel BuccaTiền vệ
- 42 Manuel KelianoTiền vệ
- 97 Jovane Eduardo Borges CabralTiền đạo
- 81 Emanuel Fernando Candimba Goncalves,ManuTiền đạo
- 7 Andre Luiz Inacio da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Porto
[3] VSEstrela Amadora
[13] - 121Số lần tấn công75
- 63Tấn công nguy hiểm23
- 12Sút bóng3
- 4Sút cầu môn0
- 5Sút trượt0
- 3Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi19
- 11Phạt góc4
- 19Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 511Số lần chuyền bóng221
- 445Chuyền bóng chính xác161
- 11Cướp bóng8
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Porto
[3]Estrela Amadora
[13] - 64' Andre Luiz Inacio da Silva
Joao Diogo Alves Rodrigues
- 64' Leonel Bucca
Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
- 65' Jovane Eduardo Borges Cabral
Paulo Moreira
- 68' Danny Namaso
Francisco Sampaio Moura
- 68' Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Ivan Jaime Pajuelo
- 79' Diogo Martins Travassos
Leonardo Cordeiro de Lima Silva
- 79' Manuel Keliano
Igor Jesus
- 84' Fabio Daniel Ferreira Vieira
Rodrigo Mora
- 88' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Goncalo Borges
- 89' Stephen Antunes Eustaquio
Alan Varela
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Porto[3](Sân nhà) |
Estrela Amadora[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
FC Porto:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 8 trận(47.06%)
Estrela Amadora:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)