- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Cesar Bernardo DutraThủ môn
- 15 Pedro Injai GomesHậu vệ
- 20 Filipe Miguel Neves FerreiraHậu vệ
- 26 Rodrigo AbascalHậu vệ
- 25 Augusto DaboHậu vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes Agra
Tiền vệ
- 10 Miguel Reisinho
Tiền vệ
- 24 Sebastian Perez CardonaTiền vệ
- 70 Sopuruchukwu Bruno OnyemaechiTiền vệ
- 16 Joel SilvaTiền đạo
- 9 Robert BozenikTiền đạo
- 76 Tome de Castro SousaThủ môn
- 73 Alexandre Magalhaes MarquesHậu vệ
- 35 Goncalo MiguelHậu vệ
- 75 Tomas Vaz SilvaHậu vệ
- 88 Marco RibeiroTiền vệ
- 18 Ilija Vukotic
Tiền vệ
- 2 Ibrahima CamaraTiền vệ
- 23 Tiago Andre Rajao MachadoTiền đạo
- 17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira NamoraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
47' Claudio Falcao Santos
- 0-1
52' Marco Andre Silva Lopes Matias
86' Ilija Vukotic
-
89' Lucas Henrique da Silva
-
90+4' Claudio Falcao Santos
90+4' Ilija Vukotic
90+5' Miguel Reisinho 1-1
90+7' Salvador Jose Milhazes Agra
-
90+7' Paulo Victor de Almeida Barbosa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 44 Lucas Henrique da Silva
Hậu vệ
- 29 Claudio Falcao Santos
Hậu vệ
- 3 Marcos Llorente MorenoHậu vệ
- 28 David Samuel Custodio LimaTiền vệ
- 93 Miguel MeninoTiền vệ
- 6 Angelo Pelegrinelli NetoTiền vệ
- 2 Paulo Victor de Almeida Barbosa
Tiền vệ
- 77 Marco Andre Silva Lopes Matias
Tiền đạo
- 14 Dario Poveda RomeraTiền đạo
- 7 Elves BaldeTiền đạo
- 23 Lucas CanizaresThủ môn
- 4 Artur Jorge Marques AmorimHậu vệ
- 34 Raul Michel Melo da SilvaHậu vệ
- 70 Rivaldo Boaventura MoraisHậu vệ
- 50 Andre SerucaTiền vệ
- 8 Rafael Avelino Pereira Pinto BarbosaTiền vệ
- 11 Alex BermejoTiền đạo
- 71 Jaime PintoTiền đạo
- 79 Mehdi MerghemTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Boavista FC
[13] VSSC Farense
[18] - 116Số lần tấn công85
- 59Tấn công nguy hiểm28
- 13Sút bóng11
- 4Sút cầu môn6
- 5Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi17
- 5Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 368Số lần chuyền bóng349
- 280Chuyền bóng chính xác256
- 9Cướp bóng9
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Boavista FC
[13]SC Farense
[18] - 65' Augusto Dabo
Ilija Vukotic
- 65' Pedro Injai Gomes
Goncalo Miguel
- 70' Mehdi Merghem
Marco Andre Silva Lopes Matias
- 82' Jaime Pinto
Dario Poveda Romera
- 82' Andre Seruca
Miguel Menino
- 88' Filipe Miguel Neves Ferreira
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
- 89' Rivaldo Boaventura Morais
Elves Balde
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Boavista FC[13](Sân nhà) |
SC Farense[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Boavista FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
SC Farense:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 2 trận(6.67%)