- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 17 Marious Vrousai
Hậu vệ
- 4 Patrick Willian Sa de OliveiraHậu vệ
- 33 Aderlan Leandro de Jesus Santos
Hậu vệ
- 98 Omar Tyrell Crawford Richards
Hậu vệ
- 34 Demir TiknazTiền vệ
- 76 Martim Neto
Tiền vệ
- 19 Kiko BondosoTiền vệ
- 77 Fabio RonaldoTiền đạo
- 9 Clayton Fernandes Silva
Tiền đạo
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 18 Jhonatan Luiz da SiqueiraThủ môn
- 42 Renato PantalonHậu vệ
- 20 Joao TomeHậu vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 80 Ole PohlmannTiền vệ
- 16 Brandon AguileraTiền vệ
- 10 Amine OudrhiriTiền vệ
- 8 Vitor Hugo Gomes da SilvaTiền vệ
- 27 Tobias MedinaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Nuno Moreira
16' Clayton Fernandes Silva 1-1
- 1-2
28' Cassiano Dias Moreira
35' Omar Tyrell Crawford Richards
39' Martim Neto 2-2
-
43' Telasco Jose Segovia Perez
69' Aderlan Leandro de Jesus Santos
82' Marious Vrousai
-
85' Rafael Brito
-
90+5' Andrian Kraev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Patrick SequeiraThủ môn
- 4 Joao Pedro Goulart SilvaHậu vệ
- 3 Ruben KluivertHậu vệ
- 19 Nermin ZoloticHậu vệ
- 72 Gaizka LarrazabalTiền vệ
- 7 Nuno Moreira
Tiền vệ
- 8 Telasco Jose Segovia Perez
Tiền vệ
- 89 Andrian Kraev
Tiền vệ
- 5 Leonardo LeloTiền vệ
- 9 Max SvenssonTiền đạo
- 90 Cassiano Dias Moreira
Tiền đạo
- 22 Daniel Grilo AzevedoThủ môn
- 6 Jose Miguel da Rocha FonteHậu vệ
- 18 Andre Geraldes de BarrosHậu vệ
- 17 Rafael Brito
Tiền vệ
- 29 Jeremy LivolantTiền vệ
- 14 Miguel SousaTiền vệ
- 16 Benedito Mambuene Mukendi,BeniTiền vệ
- 10 Raul BlancoTiền đạo
- 52 Henrique PereiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rio Ave FC
[13] VSCasa Pia AC
[9] - 111Số lần tấn công90
- 33Tấn công nguy hiểm32
- 13Sút bóng10
- 5Sút cầu môn2
- 3Sút trượt5
- 5Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi19
- 3Phạt góc2
- 19Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 393Số lần chuyền bóng438
- 299Chuyền bóng chính xác341
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Rio Ave FC
[13]Casa Pia AC
[9] - 59' Demir Tiknaz
Amine Oudrhiri
- 62' Jeremy Livolant
Max Svensson
- 77' Rafael Brito
Cassiano Dias Moreira
- 77' Henrique Pereira
Telasco Jose Segovia Perez
- 81' Kiko Bondoso
Ole Pohlmann
- 85' Fabio Ronaldo
Joao Tome
- 85' Martim Neto
Brandon Aguilera
- 90+2' Miguel Sousa
Nuno Moreira
- 90+2' Andre Geraldes de Barros
Gaizka Larrazabal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rio Ave FC[13](Sân nhà) |
Casa Pia AC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Rio Ave FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Casa Pia AC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)