- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 2 Fernando Manuel Ferreira FonsecaHậu vệ
- 6 Baptiste RouxHậu vệ
- 42 Cristian CastroHậu vệ
- 24 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 15 Jaume Grau Ciscar
Tiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Tiền vệ
- 11 Babatunde AkinsolaTiền vệ
- 14 Gustavo Lucas PiazonTiền vệ
- 17 John MercadoTiền vệ
- 29 Ze Luis Mendes AndradeTiền đạo
- 93 Simao Verza BertelliThủ môn
- 5 Jorge Filipe Avelino TeixeiraHậu vệ
- 3 Rafael RodriguesHậu vệ
- 7 Luis Manuel da Costa SilvaTiền vệ
- 47 Jonatan LuccaTiền vệ
- 8 Giorgi AburjaniaTiền vệ
- 9 Issiaka KamateTiền đạo
- 10 Vasco LopesTiền đạo
- 20 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
22' Nicolas Gonzalez Iglesias(Fabio Daniel Ferreira Vieira)
- 0-2
32' Samuel Omorodion(Martim Fernandes)
- 0-3
38' Samuel Omorodion(Martim Fernandes)
41' Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
-
42' Vitor Bruno
- 0-4
45+1' Samuel Omorodion(Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe)
66' Jaume Grau Ciscar
-
73' Alan Varela
- 0-5
88' Rodrigo Mora(Joao Mario Neto Lopes)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 22 Alan Varela
Tiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 19 Danny NamasoTiền vệ
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 23 Joao Mario Neto LopesHậu vệ
- 97 Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo BahiaHậu vệ
- 17 Ivan Jaime PajueloTiền vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoTiền đạo
- 86 Rodrigo Mora
Tiền đạo
- 21 Fran NavarroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AVS Futebol SAD
[12] VSFC Porto
[2] - 79Số lần tấn công116
- 24Tấn công nguy hiểm68
- 5Sút bóng12
- 1Sút cầu môn7
- 2Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi11
- 2Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 2Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 426Số lần chuyền bóng610
- 359Chuyền bóng chính xác537
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
AVS Futebol SAD
[12]FC Porto
[2] - 46' Babatunde Akinsola
Issiaka Kamate
- 46' John Mercado
Vasco Lopes
- 46' Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Jonatan Lucca
- 63' Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo Bahia
Nehuen Perez
- 64' Andre Franco
Fabio Daniel Ferreira Vieira
- 64' Rodrigo Mora
Danny Namaso
- 74' Ze Luis Mendes Andrade
Rodrigo Duarte Ribeiro
- 78' Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes
- 83' Stephen Antunes Eustaquio
Alan Varela
- 84' Christian Neiva Afonso
Rafael Rodrigues
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AVS Futebol SAD[12](Sân nhà) |
FC Porto[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
AVS Futebol SAD:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)
FC Porto:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 8 trận(50%)