- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Matheus Lima MagalhaesThủ môn
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 4 Sikou NiakateHậu vệ
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 6 Vitor Carvalho VieiraTiền vệ
- 21 Ricardo Jorge Luz Horta
Tiền vệ
- 20 Ismael Gharbi
Tiền vệ
- 77 Gabri Martinez
Tiền vệ
- 90 Roberto Fernandez JaenTiền đạo
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 53 Jonatas NoroHậu vệ
- 25 Yuri Oliveira RibeiroHậu vệ
- 10 Andre Filipe Luz HortaTiền vệ
- 27 Rafik GuitaneTiền vệ
- 22 Thiago HelgueraTiền vệ
- 7 Armindo Tue Na Bangna, Bruma
Tiền đạo
- 9 Amine El OuazzaniTiền đạo
- 11 Roger FernandesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' Gabri Martinez(Adrian Marin Gomez) 1-0
38' Ismael Gharbi(Gabri Martinez) 2-0
-
60' Marious Vrousai
66' Ricardo Jorge Luz Horta(Armindo Tue Na Bangna, Bruma) 3-0
90+3' Armindo Tue Na Bangna, Bruma(Joao Diogo Fonseca Ferreira) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 18 Jhonatan Luiz da SiqueiraThủ môn
- 2 Jonathan PanzoHậu vệ
- 33 Aderlan Leandro de Jesus SantosHậu vệ
- 42 Renato PantalonHậu vệ
- 17 Marious Vrousai
Tiền vệ
- 76 Martim NetoTiền vệ
- 10 Amine OudrhiriTiền vệ
- 98 Omar Tyrell Crawford RichardsTiền vệ
- 19 Kiko BondosoTiền đạo
- 9 Clayton Fernandes SilvaTiền đạo
- 16 Brandon AguileraTiền đạo
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 23 Francisco PetrassoHậu vệ
- 20 Joao TomeHậu vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 80 Ole PohlmannTiền vệ
- 34 Demir TiknazTiền vệ
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 77 Fabio RonaldoTiền đạo
- 22 Ahmed Hassan MahgoubTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Braga
[7] VSRio Ave FC
[10] - 88Số lần tấn công74
- 43Tấn công nguy hiểm38
- 18Sút bóng14
- 8Sút cầu môn4
- 9Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi10
- 4Phạt góc5
- 21Số lần phạt trực tiếp21
- 6Việt vị8
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SC Braga
[7]Rio Ave FC
[10] - 56' Fabio Ronaldo
Omar Tyrell Crawford Richards
- 56' Ahmed Hassan Mahgoub
Clayton Fernandes Silva
- 56' Demir Tiknaz
Amine Oudrhiri
- 62' Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani
- 62' Ismael Gharbi
Armindo Tue Na Bangna, Bruma
- 69' Tiago Morais
Martim Neto
- 69' Joao Pedro Barradas Novais
Brandon Aguilera
- 70' Gabri Martinez
Roger Fernandes
- 70' Vitor Carvalho Vieira
Andre Filipe Luz Horta
- 82' Jean-Baptiste Gorby
Thiago Helguera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Braga[7](Sân nhà) |
Rio Ave FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
SC Braga:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)
Rio Ave FC:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)