- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 3 Marcos Llorente MorenoHậu vệ
- 4 Artur Jorge Marques AmorimHậu vệ
- 34 Raul Michel Melo da SilvaHậu vệ
- 28 David Samuel Custodio LimaTiền vệ
- 29 Claudio Falcao Santos
Tiền vệ
- 93 Miguel MeninoTiền vệ
- 31 Derick PoloniTiền vệ
- 8 Rafael Avelino Pereira Pinto BarbosaTiền đạo
- 14 Dario Poveda RomeraTiền đạo
- 79 Mehdi MerghemTiền đạo
- 23 Lucas CanizaresThủ môn
- 44 Lucas Henrique da SilvaHậu vệ
- 2 Paulo Victor de Almeida BarbosaHậu vệ
- 70 Rivaldo Boaventura MoraisHậu vệ
- 16 Geovanny Miguel Bastos AlmeidaTiền vệ
- 6 Angelo Pelegrinelli NetoTiền vệ
- 19 Alejandro MillanTiền đạo
- 11 Alex BermejoTiền đạo
- 41 Andre CandeiasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

44' Claudio Falcao Santos
- 0-1
45+1' Alfonso Trezza Hernandez(Guven Yalcin)
-
69' Taichi Fukui
-
77' Ivo Rodrigues
-
90+3' David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
90+4' Tiago Esgaio
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 58 Nico MantlThủ môn
- 28 Tiago Esgaio
Hậu vệ
- 13 Boris PopovicHậu vệ
- 3 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 27 Amadou DanteHậu vệ
- 21 Taichi Fukui
Tiền vệ
- 5 David SimaoTiền vệ
- 19 Alfonso Trezza Hernandez
Tiền vệ
- 2 Morlaye SyllaTiền vệ
- 7 Ivo Rodrigues
Tiền vệ
- 50 Guven YalcinTiền đạo
- 1 Joao Nuno Figueiredo ValidoThủ môn
- 26 Weverson Moreira da CostaHậu vệ
- 73 Chico LambaHậu vệ
- 78 Carlos Alexandre Reis PintoHậu vệ
- 22 Pablo Gozalbez GilabertTiền vệ
- 89 Pedro Carvalho SantosTiền vệ
- 9 Vladislav MorozovTiền đạo
- 11 Miguel Puche GarciaTiền đạo
- 10 David Remeseiro Salgueiro, Jason
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Farense
[18] VSFC Arouca
[16] - 95Số lần tấn công92
- 53Tấn công nguy hiểm47
- 16Sút bóng11
- 2Sút cầu môn2
- 9Sút trượt5
- 5Cú sút bị chặn4
- 22Phạm lỗi16
- 10Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp26
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
SC Farense
[18]FC Arouca
[16] - 46' Marcos Llorente Moreno
Alejandro Millan
- 57' Miguel Menino
Alex Bermejo
- 57' Derick Poloni
Paulo Victor de Almeida Barbosa
- 70' Pedro Carvalho Santos
David Simao
- 73' David Remeseiro Salgueiro, Jason
Alfonso Trezza Hernandez
- 84' Mehdi Merghem
Candeias A.
- 84' Raul Michel Melo da Silva
Angelo Pelegrinelli Neto
- 87' Vladislav Morozov
Guven Yalcin
- 87' Weverson Moreira da Costa
Morlaye Sylla
- 87' Miguel Puche Garcia
Ivo Rodrigues
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Farense[18](Sân nhà) |
FC Arouca[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
SC Farense:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 3 trận(9.68%)
FC Arouca:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)