- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 76 Tome de Castro SousaThủ môn
- 15 Pedro Injai Gomes
Hậu vệ
- 2 Ibrahima Camara
Hậu vệ
- 20 Filipe Miguel Neves FerreiraHậu vệ
- 70 Sopuruchukwu Bruno OnyemaechiHậu vệ
- 16 Joel SilvaTiền vệ
- 18 Ilija VukoticTiền vệ
- 24 Sebastian Perez CardonaTiền vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes AgraTiền vệ
- 9 Robert BozenikTiền đạo
- 71 Joao BarrosTiền đạo
- 1 Cesar Bernardo DutraThủ môn
- 73 Alexandre Magalhaes MarquesHậu vệ
- 35 Goncalo MiguelHậu vệ
- 75 Tomas Vaz SilvaHậu vệ
- 25 Augusto DaboHậu vệ
- 85 Leo FerreiraHậu vệ
- 88 Marco RibeiroTiền vệ
- 17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira NamoraTiền đạo
- 23 Tiago Andre Rajao MachadoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Vangelis Pavlidis(Kerem Akturkoglu)
- 0-2
31' Orkun Kokcu(Kerem Akturkoglu)
70' Ibrahima Camara
78' Pedro Injai Gomes
- 0-3
90+1' Arthur Mendonca Cabral(Antonio Silva)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 44 Tomas Lemos AraujoHậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo OtamendiHậu vệ
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 8 Fredrik AursnesTiền vệ
- 61 Florentino Ibrain Morris LuisTiền vệ
- 10 Orkun Kokcu
Tiền vệ
- 11 Angel Fabian Di MariaTiền đạo
- 14 Vangelis Pavlidis
Tiền đạo
- 17 Kerem AkturkogluTiền đạo
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 37 Jan Niklas BesteHậu vệ
- 28 Issa KaboreHậu vệ
- 18 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 9 Arthur Mendonca Cabral
Tiền đạo
- 25 Gianluca PrestianniTiền đạo
- 32 Benjamin RollheiserTiền đạo
- 21 Andreas SchjelderupTiền đạo
- 7 Zeki AmdouniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Boavista FC
[15] VSSL Benfica
[7] - 73Số lần tấn công110
- 32Tấn công nguy hiểm61
- 7Sút bóng16
- 3Sút cầu môn9
- 3Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi9
- 4Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Boavista FC
[15]SL Benfica
[7] - 57' Joao Barros
Goncalo Miguel
- 71' Zeki Amdouni
Kerem Akturkoglu
- 76' Ibrahima Camara
Marco Ribeiro
- 78' Leandro Barreiro Martins
Fredrik Aursnes
- 78' Gianluca Prestianni
Angel Fabian Di Maria
- 81' Ilija Vukotic
Tomas Vaz Silva
- 81' Pedro Injai Gomes
Augusto Dabo
- 88' Arthur Mendonca Cabral
Vangelis Pavlidis
- 88' Issa Kabore
Tomas Lemos Araujo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Boavista FC[15](Sân nhà) |
SL Benfica[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Boavista FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
SL Benfica:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)