- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
5' Luka Posinkovic
-
20' Milan Spremo
-
35' Damir Sadikovic
-
37' Luka Posinkovic
45' Marat Zlibanovic
- 0-2
59' Luka Posinkovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
GOSK Gabela
[11] VSFK Igman Konjic
[10] - 109Số lần tấn công86
- 41Tấn công nguy hiểm46
- 5Sút bóng7
- 3Sút cầu môn6
- 2Sút trượt1
- 1Phạt góc4
- 1Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
GOSK Gabela
[11]FK Igman Konjic
[10] - 44' Said Duranovic
Damir Sadikovic
- 46' Kristijan Sesar
Luka Ankovic
- 63' Sujic G.
Dani Salcin
- 63' Viktor Lukic
Bosnjak P.
- 64' Karlo Peric
Marko Kozina
- 69' Amir Velic
Luka Posinkovic
- 76' Milos Acimovic
Jose Daniel Mulato Palacios
- 76' Tyler Burey
Aldin Mesic
- 81' Rados J.
Jukic N.