- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Niclas ThiedeThủ môn
- 4 Tom GaalHậu vệ
- 5 Johannes ReichertHậu vệ
- 32 Philipp StrompfHậu vệ
- 7 Bastian AllgeierTiền vệ
- 23 Max Brandt
Tiền vệ
- 14 Dennis Dressel
Tiền vệ
- 16 Aaron KellerTiền vệ
- 21 Oliver Batista MeierTiền vệ
- 29 Semir Telalovic
Tiền đạo
- 33 Felix Higl
Tiền đạo
- 39 Christian OrtagThủ môn
- 27 Niklas KolbeHậu vệ
- 30 Maurice KrattenmacherTiền vệ
- 10 Andreas LudwigTiền vệ
- 43 Romario RoschTiền vệ
- 11 Dennis ChessaTiền vệ
- 38 Luka-Mikael HyrylainenTiền vệ
- 22 Aleksandar KahvicTiền đạo
- 9 Lucas RoserTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Semir Telalovic(Aaron Keller) 1-0
65' Dennis Dressel
-
77' Baris Atik
87' Felix Higl
90' Max Brandt
-
90+7' Connor Krempicki
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Dominik ReimannThủ môn
- 24 Jean HugonetHậu vệ
- 16 Marcus MathisenHậu vệ
- 5 Tobias MullerHậu vệ
- 27 Philipp HercherTiền vệ
- 25 Silas GnakaTiền vệ
- 17 Alexander NollenbergerTiền vệ
- 14 Abu-Bekir Omer El-ZeinTiền vệ
- 29 Livan BurcuTiền đạo
- 9 Martijn KaarsTiền đạo
- 23 Baris Atik
Tiền đạo
- 30 Noah KruthThủ môn
- 34 Tarek ChahedHậu vệ
- 22 Pierre NadjombeHậu vệ
- 3 Patric PfeifferHậu vệ
- 13 Connor Krempicki
Tiền vệ
- 21 Falko MichelTiền vệ
- 20 Xavier AmaechiTiền đạo
- 8 Bryan Silva TeixeiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SSV Ulm 1846
[17] VS1. FC Magdeburg
[3] - 66Số lần tấn công95
- 28Tấn công nguy hiểm47
- 7Sút bóng14
- 4Sút cầu môn3
- 3Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn7
- 16Phạm lỗi9
- 5Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 252Số lần chuyền bóng445
- 174Chuyền bóng chính xác379
- 12Cướp bóng7
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
SSV Ulm 1846
[17]1. FC Magdeburg
[3] - 29' Connor Krempicki
Abu-Bekir Omer El-Zein
- 68' Oliver Batista Meier
Maurice Krattenmacher
- 77' Bryan Silva Teixeira
Philipp Hercher
- 77' Xavier Amaechi
Alexander Nollenberger
- 79' Semir Telalovic
Luka-Mikael Hyrylainen
- 79' Felix Higl
Lucas Roser
- 83' Baars M.
Livan Burcu
- 90' Max Brandt
Dennis Chessa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SSV Ulm 1846[17](Sân nhà) |
1. FC Magdeburg[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 9 | 2 | 14 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 3 | 0 |
SSV Ulm 1846:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)
1. FC Magdeburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)