- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 23 Julian Pollersbeck
Thủ môn
- 37 Leopold WurmHậu vệ
- 36 Ben KiefferHậu vệ
- 14 Robin ZiegeleHậu vệ
- 10 Christian VietTiền vệ
- 4 Florian BallasTiền vệ
- 2 Tim HandwerkerTiền vệ
- 30 Christian Kuhlwetter
Tiền vệ
- 3 Bryan HeinTiền vệ
- 20 Noah GanausTiền đạo
- 22 Sargis AdamyanTiền đạo
- 1 Felix GebhardtThủ môn
- 11 Nico Ochojski
Hậu vệ
- 33 Kai ProgerTiền vệ
- 34 Anssi SuhonenTiền vệ
- 8 Andreas GeiplTiền vệ
- 5 Rasim BulicTiền vệ
- 15 Sebastian ErnstTiền vệ
- 39 Dejan Galjen
Tiền đạo
- 29 Elias HuthTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Christian Kuhlwetter 1-0
-
24' Paul Seguin
-
32' Taylan Bulut
-
34' Mehmet Aydin
-
72' Aymen Barkok
88' Julian Pollersbeck
90+2' Nico Ochojski
90+3' Dejan Galjen 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 28 Justin HeekerenThủ môn
- 31 Taylan Bulut
Hậu vệ
- 6 Ron SchallenbergHậu vệ
- 35 Marcin KaminskiHậu vệ
- 23 Mehmet Aydin
Tiền vệ
- 25 Aymen Barkok
Tiền vệ
- 7 Paul Seguin
Tiền vệ
- 30 Anton DonkorTiền vệ
- 19 Kenan KaramanTiền vệ
- 8 Amin YounesTiền vệ
- 9 Moussa SyllaTiền đạo
- 34 Michael LangerThủ môn
- 5 Derry John MurkinHậu vệ
- 2 Felipe SanchezHậu vệ
- 26 Tomas KalasHậu vệ
- 29 Tobias MohrTiền vệ
- 37 Max GrugerTiền vệ
- 10 Pape Meissa BaTiền đạo
- 24 Ilyes HamacheTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SSV Jahn Regensburg
[18] VSSchalke 04
[11] - 87Số lần tấn công111
- 46Tấn công nguy hiểm36
- 10Sút bóng12
- 6Sút cầu môn1
- 3Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 6Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 203Số lần chuyền bóng510
- 113Chuyền bóng chính xác390
- 13Cướp bóng14
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SSV Jahn Regensburg
[18]Schalke 04
[11] - 66' Sargis Adamyan
Dejan Galjen
- 67' Tidiane Toure
Taylan Bulut
- 67' Tobias Mohr
Mehmet Aydin
- 73' Pape Meissa Ba
Aymen Barkok
- 73' Ilyes Hamache
Amin Younes
- 78' Christian Viet
Sebastian Ernst
- 78' Ben Kieffer
Nico Ochojski
- 79' Noah Ganaus
Kai Proger
- 84' Derry John Murkin
Anton Donkor
- 86' Christian Kuhlwetter
Rasim Bulic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SSV Jahn Regensburg[18](Sân nhà) |
Schalke 04[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 0 |
SSV Jahn Regensburg:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 5 trận(13.16%)
Schalke 04:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 9 trận(25.71%)