- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Julian KrahlThủ môn
- 33 Jan ElvediHậu vệ
- 31 Luca SirchHậu vệ
- 5 Maximilian Bauer
Hậu vệ
- 32 Jan GyamerahTiền vệ
- 16 Tim BreithauptTiền vệ
- 11 Kenny RedondoTiền vệ
- 7 Marlon Ritter
Tiền vệ
- 26 Filip Kaloc
Tiền vệ
- 19 Daniel HanslikTiền đạo
- 9 Ragnar AcheTiền đạo
- 25 Simon SimoniThủ môn
- 37 Leon RobinsonHậu vệ
- 13 Erik WekesserHậu vệ
- 24 Jannis HeuerHậu vệ
- 3 Florian KleinhanslHậu vệ
- 8 Jean ZimmerTiền vệ
- 42 Grant Leon RanosTiền đạo
- 41 Daisuke YokotaTiền đạo
- 48 Faride AlidouTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
14' Fabio Gruber(Rafael Lubach)
-
54' Jens Castrop
- 0-2
68' Mahir Emreli
-
70' Mahir Emreli
72' Marlon Ritter 1-2
-
83' Lukas Schleimer
-
87' Jan Reichert
90+3' Filip Kaloc
90+6' Maximilian Bauer
-
90+7' Janni-Luca Serra
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Jan Reichert
Thủ môn
- 5 Tim DrexlerHậu vệ
- 4 Fabio Gruber
Hậu vệ
- 44 Ondrej KarafiatHậu vệ
- 32 Tim JanischTiền vệ
- 17 Jens Castrop
Tiền vệ
- 18 Rafael LubachTiền vệ
- 21 Berkay YilmazTiền vệ
- 10 Julian JustvanTiền vệ
- 36 Lukas Schleimer
Tiền đạo
- 30 Mahir Emreli
Tiền đạo
- 26 Christian MatheniaThủ môn
- 33 Nick SeidelHậu vệ
- 22 Enrico ValentiniHậu vệ
- 2 Oliver VilladsenHậu vệ
- 3 Danilo Teodoro SoaresHậu vệ
- 6 Florian FlickTiền vệ
- 23 Janni-Luca Serra
Tiền đạo
- 34 Dustin ForkelTiền đạo
- 35 Simon JoachimsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Kaiserslautern
[4] VSFC Nurnberg
[9] - 161Số lần tấn công48
- 77Tấn công nguy hiểm19
- 25Sút bóng5
- 12Sút cầu môn3
- 10Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi12
- 12Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng5
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 528Số lần chuyền bóng314
- 448Chuyền bóng chính xác228
- 10Cướp bóng16
- 1Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Kaiserslautern[4](Sân nhà) |
FC Nurnberg[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 9 | 6 | Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 4 | 1 |
FC Kaiserslautern:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
FC Nurnberg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)